STT |
Loại văn bản |
Số văn bản |
Sắc thuế |
Ngày ban hành |
---|---|---|---|---|
1
|
Công văn
|
5415/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/28/2018 |
2
|
Thông tư
|
132/2018/TT-BTC | Thuế khác | 12/28/2018 |
3
|
Công văn
|
5423/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/28/2018 |
4
|
Công văn
|
5408/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/28/2018 |
5
|
Công văn
|
5417/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/28/2018 |
6
|
Công văn
|
5432/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/28/2018 |
7
|
Công văn
|
5361/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 12/27/2018 |
8
|
Công văn
|
5342/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/26/2018 |
9
|
Công văn
|
5340/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/26/2018 |
10
|
Công văn
|
5305/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/25/2018 |
11
|
Công văn
|
5309/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/25/2018 |
12
|
Công văn
|
5300/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 12/24/2018 |
13
|
Công văn
|
5242/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/20/2018 |
14
|
Công văn
|
5215/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/19/2018 |
15
|
Công văn
|
5128/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/14/2018 |
16
|
Công văn
|
5073/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/13/2018 |
17
|
Công văn
|
5069/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/13/2018 |
18
|
Công văn
|
5056/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/13/2018 |
19
|
Công văn
|
5057/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/13/2018 |
20
|
Công văn
|
5031/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 12/13/2018 |
21
|
Công văn
|
5026/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/13/2018 |
22
|
Công văn
|
5024/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/13/2018 |
23
|
Công văn
|
5071/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/13/2018 |
24
|
Công văn
|
5046/TCT-CS | Phí và lệ phí | 12/13/2018 |
25
|
Công văn
|
5084/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/13/2018 |
26
|
Công văn
|
5000/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/12/2018 |
27
|
Công văn
|
4958/TCT-DNNCN | Phí và lệ phí | 12/10/2018 |
28
|
Công văn
|
4885/TCT-TTKT | Hóa đơn chứng từ | 12/05/2018 |
29
|
Công văn
|
4837/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/04/2018 |
30
|
Công văn
|
4829/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/04/2018 |
31
|
Công văn
|
4820/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/04/2018 |
32
|
Công văn
|
4860/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/04/2018 |
33
|
Công văn
|
4809/TCT-DNNVV&HKD, CN | Thuế TNCN | 12/03/2018 |
34
|
Công văn
|
4807/TCT-DNNVV&HKD,CN | Thuế TNCN | 12/03/2018 |
35
|
Công văn
|
4758/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 11/29/2018 |
36
|
Công văn
|
4763/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/29/2018 |
37
|
Công văn
|
4735/TCT-DNNVV&HKD,CN | Thuế GTGT | 11/28/2018 |
38
|
Công văn
|
4706/TCT-DNL | Thuế TNDN | 11/26/2018 |
39
|
Công văn
|
4612/TCT-DNL | Thuế khác | 11/22/2018 |
40
|
Công văn
|
4695/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/22/2018 |
41
|
Công văn
|
4571/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/20/2018 |
42
|
Công văn
|
4574/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/20/2018 |
43
|
Công văn
|
4493/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/16/2018 |
44
|
Công văn
|
4459/TCT-DNL | Thuế TNDN | 11/14/2018 |
45
|
Công văn
|
4445/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/12/2018 |
46
|
Công văn
|
4426/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/12/2018 |
47
|
Nghị quyết
|
139/2018/NQ-CP | Chính sách thuế | 11/09/2018 |
48
|
Công văn
|
4409/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/09/2018 |
49
|
Công văn
|
4389/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/08/2018 |
50
|
Công văn
|
4376/TCT-QLN | Chính sách thuế | 11/08/2018 |
51
|
Công văn
|
4296/TCT-CS | Thuế khác | 11/05/2018 |
52
|
Công văn
|
4311/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/05/2018 |
53
|
Công văn
|
4299/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 11/05/2018 |
54
|
Công văn
|
4261/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/01/2018 |
55
|
Công văn
|
4266/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/01/2018 |
56
|
Công văn
|
4236/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/31/2018 |
57
|
Thông tư
|
19/2018/TT-BLĐTBXH | Thuế khác | 10/30/2018 |
58
|
Công văn
|
4203/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/30/2018 |
59
|
Công văn
|
4186/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/29/2018 |
60
|
Công văn
|
4176/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/29/2018 |
61
|
Công văn
|
4185/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/29/2018 |
62
|
Công văn
|
4133/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 10/24/2018 |
63
|
Công văn
|
4132/TCT-KK | Chính sách thuế | 10/24/2018 |
64
|
Công văn
|
4139/TCT-DNL | Thuế TNDN | 10/24/2018 |
65
|
Công văn
|
4122/TCT-DNL | Thuế TNDN | 10/23/2018 |
66
|
Công văn
|
4044/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/17/2018 |
67
|
Công văn
|
4023/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/17/2018 |
68
|
Công văn
|
4035/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/17/2018 |
69
|
Công văn
|
4003/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/17/2018 |
70
|
Công văn
|
4015/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/17/2018 |
71
|
Nghị định
|
143/2018/NĐ-CP | Thuế khác | 10/15/2018 |
72
|
Công văn
|
3930/TCT-DNL | Thuế TNDN | 10/12/2018 |
73
|
Công văn
|
3849/TCT-HTQT | Thuế khác | 10/10/2018 |
74
|
Văn bản khác
|
3850/TCT-TNCN | Thuế GTGT | 10/10/2018 |
75
|
Công văn
|
3854/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/10/2018 |
76
|
Công văn
|
3848/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 10/10/2018 |
77
|
Công văn
|
3846/TCT-DNL | Phí và lệ phí | 10/10/2018 |
78
|
Công văn
|
3841/TCT-TTr | Thuế TNCN | 10/09/2018 |
79
|
Công văn
|
3842/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/09/2018 |
80
|
Công văn
|
3813/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/08/2018 |
81
|
Công văn
|
3790/TCT-DNL | Thuế khác | 10/05/2018 |
82
|
Công văn
|
3744/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/03/2018 |
83
|
Công văn
|
3728/TCT-QLN | Chính sách thuế | 10/02/2018 |
84
|
Công văn
|
3721/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/01/2018 |
85
|
Công văn
|
3713/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/01/2018 |
86
|
Công văn
|
3724/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/01/2018 |
87
|
Công văn
|
3709/TCT-QLN | Chính sách thuế | 09/28/2018 |
88
|
Công văn
|
3681/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/28/2018 |
89
|
Công văn
|
3707/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 09/28/2018 |
90
|
Công văn
|
3703/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 09/28/2018 |
91
|
Công văn
|
3684/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/28/2018 |
92
|
Thông tư
|
87/2018/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 09/27/2018 |
93
|
Công văn
|
3630/TCT-KK | Thuế khác | 09/26/2018 |
94
|
Công văn
|
3639/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 09/26/2018 |
95
|
Công văn
|
3646/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/26/2018 |
96
|
Nghị quyết
|
579/2018/UBTVQH14 | Thuế môi trường | 09/26/2018 |
97
|
Công văn
|
3623/TCT-KK | Thuế TNDN | 09/25/2018 |
98
|
Quyết định
|
41/2018/QĐ-TTg | Quản lý hành chính thuế | 09/25/2018 |
99
|
Công văn
|
3556/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/20/2018 |
100
|
Công văn
|
3545/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/20/2018 |
101
|
Công văn
|
3527/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/18/2018 |
102
|
Công văn
|
3505/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/17/2018 |
103
|
Công văn
|
3494/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/14/2018 |
104
|
Công văn
|
3466/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 09/12/2018 |
105
|
Nghị định
|
119/2018/NĐ-CP | Hóa đơn chứng từ | 09/12/2018 |
106
|
Công văn
|
3440/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/10/2018 |
107
|
Công văn
|
3424/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/07/2018 |
108
|
Công văn
|
3428/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/07/2018 |
109
|
Công văn
|
3385/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 09/04/2018 |
110
|
Công văn
|
3387/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 09/04/2018 |
111
|
Thông tư
|
82/2018/TT-BTC | Thuế GTGT | 08/30/2018 |
112
|
Công văn
|
3351/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/30/2018 |
113
|
Công văn
|
3291/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/27/2018 |
114
|
Công văn
|
3300/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/27/2018 |
115
|
Công văn
|
3292/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/27/2018 |
116
|
Công văn
|
3293/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/27/2018 |
117
|
Công văn
|
3277/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 08/24/2018 |
118
|
Công văn
|
3256/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/23/2018 |
119
|
Công văn
|
3260/TCT-TTr | Chính sách thuế | 08/23/2018 |
120
|
Công văn
|
3238/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/21/2018 |
121
|
Công văn
|
3225/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/21/2018 |
122
|
Công văn
|
3199/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/20/2018 |
123
|
Công văn
|
3185/TCT-QLN | Chính sách thuế | 08/17/2018 |
124
|
Công văn
|
3170/TCT-TTr | Chính sách thuế | 08/16/2018 |
125
|
Công văn
|
3172/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/16/2018 |
126
|
Công văn
|
3142/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/15/2018 |
127
|
Công văn
|
3149/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/15/2018 |
128
|
Công văn
|
3100/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/10/2018 |
129
|
Công văn
|
3087/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/10/2018 |
130
|
Công văn
|
3104/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 08/10/2018 |
131
|
Công văn
|
3099/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/10/2018 |
132
|
Công văn
|
3088/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/10/2018 |
133
|
Công văn
|
3065/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 08/09/2018 |
134
|
Công văn
|
3082/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/09/2018 |
135
|
Công văn
|
3040/TCT-HTQT | Quản lý hành chính thuế | 08/08/2018 |
136
|
Công văn
|
2940/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/31/2018 |
137
|
Công văn
|
2909/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 07/26/2018 |
138
|
Công văn
|
2890/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/25/2018 |
139
|
Công văn
|
2870/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/24/2018 |
140
|
Công văn
|
2884/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 07/24/2018 |
141
|
Công văn
|
2861/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/23/2018 |
142
|
Công văn
|
2821/TCT-DNL | Thuế TNDN | 07/19/2018 |
143
|
Công văn
|
2818/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/19/2018 |
144
|
Công văn
|
2796/TCT-DNL | Chính sách thuế | 07/17/2018 |
145
|
Công văn
|
2803/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/17/2018 |
146
|
Công văn
|
2789/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/16/2018 |
147
|
Công văn
|
2764/TCT-KK | Chính sách thuế | 07/13/2018 |
148
|
Công văn
|
2775/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/13/2018 |
149
|
Công văn
|
2781/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/13/2018 |
150
|
Công văn
|
2747/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/12/2018 |
151
|
Công văn
|
2710/TCT-PC | Thuế TNCN | 07/09/2018 |
152
|
Công văn
|
2668/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/05/2018 |
153
|
Công văn
|
2672/TCT-DNL | Thuế GTGT | 07/05/2018 |
154
|
Công văn
|
2675/TCT-DNL | Thuế TNDN | 07/05/2018 |
155
|
Công văn
|
2637/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/04/2018 |
156
|
Công văn
|
2616/TCT-DNL | Thuế TNDN | 07/03/2018 |
157
|
Công văn
|
2602/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 06/29/2018 |
158
|
Công văn
|
2575/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/28/2018 |
159
|
Công văn
|
2556/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/26/2018 |
160
|
Công văn
|
2545/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/25/2018 |
161
|
Công văn
|
2514/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/22/2018 |
162
|
Công văn
|
2512/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/22/2018 |
163
|
Công văn
|
2503/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/22/2018 |
164
|
Công văn
|
2496/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/22/2018 |
165
|
Công văn
|
2498/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/22/2018 |
166
|
Công văn
|
2474/TCT-KK | Chính sách thuế | 06/21/2018 |
167
|
Công văn
|
2448/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/20/2018 |
168
|
Công văn
|
2465/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/20/2018 |
169
|
Công văn
|
2451/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/20/2018 |
170
|
Công văn
|
2420/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/19/2018 |
171
|
Công văn
|
2398/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/18/2018 |
172
|
Công văn
|
2399/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 06/18/2018 |
173
|
Công văn
|
2400/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/18/2018 |
174
|
Công văn
|
2378/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/14/2018 |
175
|
Công văn
|
2350/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/13/2018 |
176
|
Công văn
|
2331/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/12/2018 |
177
|
Công văn
|
2301/TCT-CS | Thuế khác | 06/11/2018 |
178
|
Công văn
|
2303/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/11/2018 |
179
|
Công văn
|
2249/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/06/2018 |
180
|
Công văn
|
2250/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 06/06/2018 |
181
|
Công văn
|
2211/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/05/2018 |
182
|
Công văn
|
2171/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
183
|
Công văn
|
2187/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/04/2018 |
184
|
Công văn
|
2198/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
185
|
Công văn
|
2196/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/04/2018 |
186
|
Công văn
|
2206/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
187
|
Công văn
|
2195/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
188
|
Công văn
|
2165/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
189
|
Công văn
|
2111/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/30/2018 |
190
|
Công văn
|
2103/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/30/2018 |
191
|
Công văn
|
2096/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 05/30/2018 |
192
|
Công văn
|
2104/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/30/2018 |
193
|
Công văn
|
2087/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/29/2018 |
194
|
Công văn
|
2043/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 05/28/2018 |
195
|
Công văn
|
2046/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/28/2018 |
196
|
Công văn
|
2021/TCT-CS | Thuế môi trường | 05/25/2018 |
197
|
Công văn
|
2011/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/25/2018 |
198
|
Công văn
|
2023/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/25/2018 |
199
|
Công văn
|
2044/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/25/2018 |
200
|
Công văn
|
1994/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/24/2018 |
201
|
Công văn
|
1992/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/24/2018 |
202
|
Công văn
|
1857/TCT-DNL | Thuế TNDN | 05/21/2018 |
203
|
Công văn
|
1844/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 05/18/2018 |
204
|
Công văn
|
1813/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/16/2018 |
205
|
Công văn
|
1814/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/16/2018 |
206
|
Công văn
|
1748/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/11/2018 |
207
|
Văn bản khác
|
01/CT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 05/09/2018 |
208
|
Công văn
|
1718/TCT-CS | Thuế XNK | 05/09/2018 |
209
|
Công văn
|
1697/TCT-DNL | Thuế sử dụng đất | 05/08/2018 |
210
|
Công văn
|
1691/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 05/08/2018 |
211
|
Công văn
|
1701/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 05/08/2018 |
212
|
Công văn
|
1705/TCT-DNL | Chính sách thuế | 05/08/2018 |
213
|
Công văn
|
1655/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/07/2018 |
214
|
Công văn
|
1664/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/07/2018 |
215
|
Công văn
|
1623/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/03/2018 |
216
|
Công văn
|
1596/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/02/2018 |
217
|
Công văn
|
1580/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/27/2018 |
218
|
Công văn
|
1550/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/24/2018 |
219
|
Công văn
|
1546/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/24/2018 |
220
|
Công văn
|
1519/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/23/2018 |
221
|
Công văn
|
1523/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/23/2018 |
222
|
Công văn
|
1406/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/20/2018 |
223
|
Công văn
|
1405/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 04/20/2018 |
224
|
Công văn
|
1489/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/20/2018 |
225
|
Công văn
|
1378/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/19/2018 |
226
|
Công văn
|
1355/TCT-KK | Chính sách thuế | 04/18/2018 |
227
|
Công văn
|
1369/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/18/2018 |
228
|
Công văn
|
1324/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/16/2018 |
229
|
Công văn
|
1321/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/16/2018 |
230
|
Quyết định
|
526/QĐ-BTC | Hóa đơn chứng từ | 04/16/2018 |
231
|
Công văn
|
1330/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/16/2018 |
232
|
Công văn
|
1261/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/11/2018 |
233
|
Công văn
|
1179/TCT-DNL | Thuế TNDN | 04/05/2018 |
234
|
Công văn
|
1169/TCT-CS | Phí và lệ phí | 04/05/2018 |
235
|
Công văn
|
1126/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/03/2018 |
236
|
Công văn
|
1092/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/30/2018 |
237
|
Công văn
|
1008/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/26/2018 |
238
|
Công văn
|
976/TCT-KK | Thuế khác | 03/23/2018 |
239
|
Công văn
|
975 /TCT-KK | Thuế GTGT | 03/23/2018 |
240
|
Công văn
|
907/TCT-KK | Thuế khác | 03/20/2018 |
241
|
Công văn
|
891/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/19/2018 |
242
|
Công văn
|
854/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/16/2018 |
243
|
Thông tư
|
25/2018/TT-BTC | Chính sách thuế | 03/16/2018 |
244
|
Công văn
|
838/TCT-DNL | Thuế GTGT | 03/15/2018 |
245
|
Công văn
|
817/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/14/2018 |
246
|
Công văn
|
814/TCT-DNL | Thuế khác | 03/13/2018 |
247
|
Công văn
|
807/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/13/2018 |
248
|
Công văn
|
14/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 01/03/2018 |
249
|
Công văn
|
39/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/03/2018 |
250
|
Công văn
|
37/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/03/2018 |