STT |
Loại văn bản |
Số văn bản |
Sắc thuế |
Ngày ban hành |
---|---|---|---|---|
1
|
Công văn
|
5612/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/31/2019 |
2
|
Công văn
|
5597/TCT-DNNCN | Thuế sử dụng đất | 12/31/2019 |
3
|
Công văn
|
5600/TCT-DNL | Chính sách thuế | 12/31/2019 |
4
|
Công văn
|
5596/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 12/31/2019 |
5
|
Công văn
|
5611/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/31/2019 |
6
|
Công văn
|
5485/TCT-KK | Phí và lệ phí | 12/25/2019 |
7
|
Văn bản khác
|
5305/TCT-DNL | Chính sách thuế | 12/18/2019 |
8
|
Công văn
|
5296/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 12/18/2019 |
9
|
Công văn
|
5247/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 12/16/2019 |
10
|
Công văn
|
5252/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/16/2019 |
11
|
Công văn
|
5254/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/16/2019 |
12
|
Công văn
|
5246/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 12/16/2019 |
13
|
Công văn
|
5205/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/12/2019 |
14
|
Công văn
|
5178/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/11/2019 |
15
|
Công văn
|
5160/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/10/2019 |
16
|
Công văn
|
5055/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/05/2019 |
17
|
Công văn
|
5048/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/05/2019 |
18
|
Công văn
|
5032/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/04/2019 |
19
|
Công văn
|
5034/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/04/2019 |
20
|
Công văn
|
5021/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/03/2019 |
21
|
Công văn
|
4985/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/02/2019 |
22
|
Công văn
|
4886/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 11/27/2019 |
23
|
Công văn
|
4885/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 11/27/2019 |
24
|
Công văn
|
4817/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 11/22/2019 |
25
|
Công văn
|
4822/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/22/2019 |
26
|
Công văn
|
4741/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 11/19/2019 |
27
|
Công văn
|
4731/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/19/2019 |
28
|
Công văn
|
4743/TCT-DNNCN | Quản lý hành chính thuế | 11/19/2019 |
29
|
Công văn
|
4704/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/18/2019 |
30
|
Công văn
|
4707/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/18/2019 |
31
|
Công văn
|
4670/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/13/2019 |
32
|
Công văn
|
4641/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 11/12/2019 |
33
|
Công văn
|
4660/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 11/12/2019 |
34
|
Công văn
|
4651/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/12/2019 |
35
|
Công văn
|
4490/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/04/2019 |
36
|
Công văn
|
4498/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/04/2019 |
37
|
Công văn
|
4492/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/04/2019 |
38
|
Công văn
|
4499/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/04/2019 |
39
|
Công văn
|
4457/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 10/31/2019 |
40
|
Công văn
|
4448/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/31/2019 |
41
|
Công văn
|
4450/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/31/2019 |
42
|
Công văn
|
4461/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/31/2019 |
43
|
Công văn
|
4398/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/29/2019 |
44
|
Công văn
|
4400/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 10/29/2019 |
45
|
Công văn
|
4362/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/28/2019 |
46
|
Công văn
|
4376/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/28/2019 |
47
|
Công văn
|
4349/TCT- KK | Thuế GTGT | 10/25/2019 |
48
|
Công văn
|
4304/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/23/2019 |
49
|
Công văn
|
4303/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/23/2019 |
50
|
Công văn
|
4268/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/22/2019 |
51
|
Công văn
|
4242/TCT-KK | Chính sách thuế | 10/21/2019 |
52
|
Công văn
|
4212/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 10/17/2019 |
53
|
Công văn
|
4178/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/15/2019 |
54
|
Công văn
|
4184/TCT-DNNCN | Hóa đơn chứng từ | 10/15/2019 |
55
|
Công văn
|
4145/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/11/2019 |
56
|
Công văn
|
4142/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/11/2019 |
57
|
Công văn
|
4122/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/11/2019 |
58
|
Công văn
|
4102/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 10/09/2019 |
59
|
Công văn
|
4106/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/09/2019 |
60
|
Công văn
|
4559/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/06/2019 |
61
|
Công văn
|
4025/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 10/04/2019 |
62
|
Công văn
|
4000/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/03/2019 |
63
|
Công văn
|
4003/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/03/2019 |
64
|
Công văn
|
3916/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/30/2019 |
65
|
Thông tư
|
68/2019/TT-BTC | Thuế GTGT | 09/30/2019 |
66
|
Công văn
|
3913/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/30/2019 |
67
|
Công văn
|
3795/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/23/2019 |
68
|
Công văn
|
3804/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/23/2019 |
69
|
Công văn
|
3793/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/23/2019 |
70
|
Công văn
|
3747/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/20/2019 |
71
|
Công văn
|
3724/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/18/2019 |
72
|
Công văn
|
3645/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/13/2019 |
73
|
Công văn
|
3647/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/13/2019 |
74
|
Công văn
|
3623/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/12/2019 |
75
|
Công văn
|
3614/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/12/2019 |
76
|
Công văn
|
3589/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 09/11/2019 |
77
|
Công văn
|
3577/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/10/2019 |
78
|
Công văn
|
3580/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/10/2019 |
79
|
Công văn
|
3556/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/09/2019 |
80
|
Công văn
|
3555/TCT-TTKT | Chính sách thuế | 09/09/2019 |
81
|
Công văn
|
3550/TCT-DNL | Chính sách thuế | 09/06/2019 |
82
|
Công văn
|
3509/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/04/2019 |
83
|
Công văn
|
3504/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/04/2019 |
84
|
Công văn
|
3493/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 09/03/2019 |
85
|
Công văn
|
3496/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 09/03/2019 |
86
|
Công văn
|
3497/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/03/2019 |
87
|
Công văn
|
3470/TCT-DNL | Thuế TNDN | 08/30/2019 |
88
|
Công văn
|
3437/TCT-TTKT | Quản lý hành chính thuế | 08/29/2019 |
89
|
Công văn
|
3402/TCT-HTQT | Quản lý hành chính thuế | 08/27/2019 |
90
|
Công văn
|
3382/TCT-TTKTT | Chính sách thuế | 08/26/2019 |
91
|
Công văn
|
3385/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/26/2019 |
92
|
Công văn
|
3371/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/26/2019 |
93
|
Công văn
|
3342/TCT-PC | Thuế GTGT | 08/22/2019 |
94
|
Công văn
|
3330/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/21/2019 |
95
|
Công văn
|
3302/TCT-KK | Phí và lệ phí | 08/20/2019 |
96
|
Công văn
|
3293/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/19/2019 |
97
|
Công văn
|
3236/TCT-DNL | Thuế TNCN | 08/14/2019 |
98
|
Thông tư
|
48/2019/TT-BTC | Chính sách thuế | 08/08/2019 |
99
|
Công văn
|
3165/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/08/2019 |
100
|
Công văn
|
3120/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/08/2019 |
101
|
Công văn
|
3125/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 08/08/2019 |
102
|
Công văn
|
3082/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 08/06/2019 |
103
|
Công văn
|
3096/TCT-CS | Thuế môi trường | 08/06/2019 |
104
|
Công văn
|
3084/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/06/2019 |
105
|
Công văn
|
3042/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/02/2019 |
106
|
Công văn
|
3002/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/01/2019 |
107
|
Công văn
|
3007/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/01/2019 |
108
|
Công văn
|
2970/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/31/2019 |
109
|
Công văn
|
2969/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/31/2019 |
110
|
Công văn
|
2966/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/31/2019 |
111
|
Công văn
|
2875/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/22/2019 |
112
|
Công văn
|
2872/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/22/2019 |
113
|
Công văn
|
2837/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 07/18/2019 |
114
|
Công văn
|
2839/TCT-QLN | Thuế GTGT | 07/18/2019 |
115
|
Công văn
|
2813/TCT-DNNCN | Quản lý hành chính thuế | 07/16/2019 |
116
|
Công văn
|
2791/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/12/2019 |
117
|
Công văn
|
2726/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/08/2019 |
118
|
Công văn
|
2722/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/08/2019 |
119
|
Công văn
|
2660/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/02/2019 |
120
|
Công văn
|
2659/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 07/02/2019 |
121
|
Công văn
|
2653/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/01/2019 |
122
|
Công văn
|
2612/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/27/2019 |
123
|
Công văn
|
2611/TCT-DNL | Phí và lệ phí | 06/27/2019 |
124
|
Công văn
|
2581/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/26/2019 |
125
|
Công văn
|
2568/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/25/2019 |
126
|
Công văn
|
2534/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/24/2019 |
127
|
Công văn
|
2555/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/24/2019 |
128
|
Công văn
|
2554/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 06/24/2019 |
129
|
Công văn
|
2557/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/24/2019 |
130
|
Công văn
|
2501/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/21/2019 |
131
|
Công văn
|
2434/TCT-KK | Phí và lệ phí | 06/14/2019 |
132
|
Công văn
|
2425/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/14/2019 |
133
|
Công văn
|
2417/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 06/14/2019 |
134
|
Công văn
|
2420/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/14/2019 |
135
|
Công văn
|
2422/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/14/2019 |
136
|
Công văn
|
2400/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/13/2019 |
137
|
Công văn
|
2404/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/13/2019 |
138
|
Công văn
|
2383/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/12/2019 |
139
|
Công văn
|
2381/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/12/2019 |
140
|
Công văn
|
2355/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 06/10/2019 |
141
|
Công văn
|
2342/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/10/2019 |
142
|
Công văn
|
2333/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/07/2019 |
143
|
Công văn
|
2331/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/07/2019 |
144
|
Công văn
|
2296/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/06/2019 |
145
|
Công văn
|
2287/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/05/2019 |
146
|
Công văn
|
2294/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/05/2019 |
147
|
Công văn
|
2243/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 06/04/2019 |
148
|
Công văn
|
2260/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2019 |
149
|
Công văn
|
2069/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/23/2019 |
150
|
Công văn
|
2038/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 05/22/2019 |
151
|
Công văn
|
2009/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/21/2019 |
152
|
Công văn
|
2012/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 05/21/2019 |
153
|
Công văn
|
1974/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 05/17/2019 |
154
|
Công văn
|
1970/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 05/17/2019 |
155
|
Công văn
|
1959/TCT-DNL | Chính sách thuế | 05/16/2019 |
156
|
Công văn
|
1950/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/16/2019 |
157
|
Công văn
|
1925/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/15/2019 |
158
|
Công văn
|
1910/TCT-DNNCN | Hóa đơn chứng từ | 05/14/2019 |
159
|
Công văn
|
1906/TCT-QLT | Quản lý hành chính thuế | 05/13/2019 |
160
|
Công văn
|
1880/TCT-DNL | Thuế khác | 05/13/2019 |
161
|
Nghị định
|
39/2019/NĐ-CP | Thuế khác | 05/10/2019 |
162
|
Công văn
|
1851/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/09/2019 |
163
|
Công văn
|
1854/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/09/2019 |
164
|
Công văn
|
1855/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/09/2019 |
165
|
Công văn
|
1827/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 05/08/2019 |
166
|
Công văn
|
1815/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/08/2019 |
167
|
Công văn
|
1788/TCT-DNL | Thuế GTGT | 05/07/2019 |
168
|
Công văn
|
1783/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/06/2019 |
169
|
Công văn
|
1744/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/03/2019 |
170
|
Công văn
|
1712/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/26/2019 |
171
|
Công văn
|
1663/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/25/2019 |
172
|
Công văn
|
1670/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/25/2019 |
173
|
Công văn
|
1615/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/23/2019 |
174
|
Văn bản khác
|
1590/TCT-DNNCN | Thuế GTGT | 04/22/2019 |
175
|
Công văn
|
1593/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 04/22/2019 |
176
|
Công văn
|
1544/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 04/19/2019 |
177
|
Công văn
|
1546/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/19/2019 |
178
|
Công văn
|
1549/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/19/2019 |
179
|
Công văn
|
1527/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/19/2019 |
180
|
Công văn
|
1535/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/19/2019 |
181
|
Công văn
|
1485/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/17/2019 |
182
|
Công văn
|
1385/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/16/2019 |
183
|
Công văn
|
1386/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/16/2019 |
184
|
Công văn
|
1381/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/12/2019 |
185
|
Công văn
|
1315/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/10/2019 |
186
|
Công văn
|
1344/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/10/2019 |
187
|
Công văn
|
1261/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/08/2019 |
188
|
Công văn
|
1285/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 04/08/2019 |
189
|
Công văn
|
1287/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 04/08/2019 |
190
|
Công văn
|
1241/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 04/05/2019 |
191
|
Công văn
|
1248/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/05/2019 |
192
|
Công văn
|
1214/TCT-KK | Chính sách thuế | 04/04/2019 |
193
|
Công văn
|
1211/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 04/04/2019 |
194
|
Công văn
|
1194/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/03/2019 |
195
|
Công văn
|
1188/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
196
|
Công văn
|
1197/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
197
|
Công văn
|
1183/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
198
|
Công văn
|
1191/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
199
|
Công văn
|
1202/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/03/2019 |
200
|
Thông tư
|
18/2019/TT-BTC | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
201
|
Công văn
|
1182/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
202
|
Công văn
|
1188/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
203
|
Công văn
|
1047/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/27/2019 |
204
|
Công văn
|
999/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/25/2019 |
205
|
Công văn
|
1004/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/25/2019 |
206
|
Công văn
|
997/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/25/2019 |
207
|
Công văn
|
1017/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/25/2019 |
208
|
Quyết định
|
391/QĐ-BTC | Phí và lệ phí | 03/20/2019 |
209
|
Công văn
|
939/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/20/2019 |
210
|
Công văn
|
951/TCT-CS | Thuế TTĐB | 03/20/2019 |
211
|
Công văn
|
891/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/18/2019 |
212
|
Công văn
|
903/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 03/18/2019 |
213
|
Công văn
|
896/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/18/2019 |
214
|
Công văn
|
893/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/18/2019 |
215
|
Công văn
|
855/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 03/15/2019 |
216
|
Công văn
|
799/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/13/2019 |
217
|
Công văn
|
798/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/13/2019 |
218
|
Công văn
|
803/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/13/2019 |
219
|
Công văn
|
811/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/13/2019 |
220
|
Công văn
|
812/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/13/2019 |
221
|
Công văn
|
748/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/07/2019 |
222
|
Công văn
|
718/TCT-DNL | Thuế GTGT | 03/05/2019 |
223
|
Công văn
|
684/TCT-QLN | Chính sách thuế | 03/04/2019 |
224
|
Công văn
|
693/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/04/2019 |
225
|
Công văn
|
636/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/28/2019 |
226
|
Công văn
|
637/TCT-DNL | Thuế TNDN | 02/28/2019 |
227
|
Công văn
|
634/TCT-CS | Phí và lệ phí | 02/27/2019 |
228
|
Công văn
|
605/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/26/2019 |
229
|
Công văn
|
582/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 02/25/2019 |
230
|
Công văn
|
581/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/25/2019 |
231
|
Công văn
|
569/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 02/22/2019 |
232
|
Công văn
|
566/TCT-DNL | Thuế khác | 02/22/2019 |
233
|
Nghị định
|
20/2019/NĐ-CP | Phí và lệ phí | 02/21/2019 |
234
|
Công văn
|
532/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/19/2019 |
235
|
Công văn
|
510/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/18/2019 |
236
|
Công văn
|
474/TCT-HTQT | Phí và lệ phí | 02/13/2019 |
237
|
Công văn
|
477/TCT-CS | Phí và lệ phí | 02/13/2019 |
238
|
Công văn
|
476/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/13/2019 |
239
|
Công văn
|
467/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 02/12/2019 |
240
|
Nghị định
|
14/2019/NĐ-CP | Thuế TTĐB | 02/01/2019 |
241
|
Công văn
|
339/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 01/29/2019 |
242
|
Công văn
|
337/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/29/2019 |
243
|
Công văn
|
336/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/29/2019 |
244
|
Công văn
|
310/TCT-DNL | Thuế TNDN | 01/28/2019 |
245
|
Công văn
|
284/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 01/25/2019 |
246
|
Công văn
|
283/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/25/2019 |
247
|
Công văn
|
250/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/21/2019 |
248
|
Công văn
|
224/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/17/2019 |
249
|
Công văn
|
210/TCT-KTNB | Thuế khác | 01/17/2019 |
250
|
Công văn
|
169/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/14/2019 |
251
|
Công văn
|
162/TCT-KTNB | Chính sách thuế | 01/11/2019 |
252
|
Công văn
|
147/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/11/2019 |
253
|
Công văn
|
135/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 01/10/2019 |
254
|
Công văn
|
123/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/10/2019 |
255
|
Công văn
|
129/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/10/2019 |
256
|
Công văn
|
106/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/09/2019 |
257
|
Công văn
|
108/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 01/09/2019 |
258
|
Công văn
|
85/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 01/07/2019 |
259
|
Văn bản khác
|
61/TCT-CS | Phí và lệ phí | 01/05/2019 |
260
|
Công văn
|
53/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/05/2019 |
261
|
Công văn
|
73/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 01/05/2019 |
262
|
Công văn
|
01/HTVT-VP | Phí và lệ phí | 01/03/2019 |