STT |
Loại văn bản |
Số văn bản |
Sắc thuế |
Ngày ban hành |
---|---|---|---|---|
1
|
Công văn
|
153/TCT-CS | Chính sách thuế | 01/14/2021 |
2
|
Công văn
|
118/TCT-CS | Phí và lệ phí | 01/13/2021 |
3
|
Công văn
|
121/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/13/2021 |
4
|
Công văn
|
71/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 01/08/2021 |
5
|
Công văn
|
26/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/05/2021 |
6
|
Công văn
|
13/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/04/2021 |
1
|
Công văn
|
5620/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/31/2020 |
2
|
Công văn
|
5625/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/31/2020 |
3
|
Công văn
|
5626/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/31/2020 |
4
|
Công văn
|
5561/TCT-TTKT | Quản lý hành chính thuế | 12/28/2020 |
5
|
Công văn
|
15757/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 12/22/2020 |
6
|
Công văn
|
5417/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/21/2020 |
7
|
Công văn
|
5424/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/21/2020 |
8
|
Công văn
|
5426/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/21/2020 |
9
|
Công văn
|
5353/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/17/2020 |
10
|
Công văn
|
CV_5333_TCT-CS | Thuế GTGT | 12/16/2020 |
11
|
Công văn
|
CV_5327_TCT-KK | Thuế GTGT | 12/15/2020 |
12
|
Công văn
|
5265/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 12/11/2020 |
13
|
Công văn
|
CV_5272_TCT-CS | Thuế TNDN | 12/11/2020 |
14
|
Công văn
|
CV_5258_TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 12/10/2020 |
15
|
Công văn
|
CV_5126_TCT-CS | Chính sách thuế | 12/08/2020 |
16
|
Công văn
|
CV_5218_TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/08/2020 |
17
|
Công văn
|
5189/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 12/07/2020 |
18
|
Công văn
|
CV_5179_TCT-CS | Thuế GTGT | 12/07/2020 |
19
|
Công văn
|
CV_5152_TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/04/2020 |
20
|
Công văn
|
CV_5162_TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/04/2020 |
21
|
Công văn
|
5142/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 12/03/2020 |
22
|
Công văn
|
105/2020/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 12/03/2020 |
23
|
Công văn
|
CV_5142_TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 12/03/2020 |
24
|
Công văn
|
14767/BTC-TCT | Phí và lệ phí | 12/01/2020 |
25
|
Công văn
|
5079/TCT-DNL | Chính sách thuế | 11/30/2020 |
26
|
Công văn
|
5045/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 11/27/2020 |
27
|
Công văn
|
5057/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/27/2020 |
28
|
Công văn
|
CV_5032_TCS-CS | Chính sách thuế | 11/26/2020 |
29
|
Công văn
|
5032/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/26/2020 |
30
|
Công văn
|
CV_5025_TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/25/2020 |
31
|
Công văn
|
CV_5027_TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/25/2020 |
32
|
Công văn
|
CV_4970_TCT-CS | Thuế GTGT | 11/20/2020 |
33
|
Công văn
|
CV_4946_TCT-CS | Thuế TNDN | 11/19/2020 |
34
|
Công văn
|
CV_4948_TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 11/19/2020 |
35
|
Công văn
|
CV_4950_TCT-TTKT | Thuế TNDN | 11/19/2020 |
36
|
Công văn
|
CV_4954_TCT-KK | Thuế GTGT | 11/19/2020 |
37
|
Công văn
|
4918/TCT- CS | Thuế sử dụng đất | 11/18/2020 |
38
|
Công văn
|
4880/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/16/2020 |
39
|
Công văn
|
4868/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/16/2020 |
40
|
Công văn
|
4854/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/13/2020 |
41
|
Công văn
|
4819/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 11/12/2020 |
42
|
Công văn
|
4827/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 11/12/2020 |
43
|
Công văn
|
4818/TCT-PC | Hóa đơn chứng từ | 11/12/2020 |
44
|
Công văn
|
4751/TCT-CS | Phí và lệ phí | 11/06/2020 |
45
|
Nghị định
|
132/2020/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 11/05/2020 |
46
|
Công văn
|
4703/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/04/2020 |
47
|
Công văn
|
4677/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/03/2020 |
48
|
Công văn
|
4670/TCT-CS | Phí và lệ phí | 11/02/2020 |
49
|
Công văn
|
4637/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/30/2020 |
50
|
Công văn
|
4648/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 10/30/2020 |
51
|
Thông tư
|
88/2020/TT-BTC | Hóa đơn chứng từ | 10/30/2020 |
52
|
Công văn
|
4585/TCT- KK | Thuế sử dụng đất | 10/28/2020 |
53
|
Công văn
|
4554/TCT-DNL | Thuế TNCN | 10/26/2020 |
54
|
Công văn
|
4498/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 10/23/2020 |
55
|
Công văn
|
4517/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/23/2020 |
56
|
Công văn
|
4518/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/23/2020 |
57
|
Công văn
|
4433/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/21/2020 |
58
|
Nghị định
|
123/2020/NĐ-CP | Hóa đơn chứng từ | 10/19/2020 |
59
|
Nghị định
|
125/2020/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 10/19/2020 |
60
|
Nghị định
|
126/2020/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 10/19/2020 |
61
|
Công văn
|
4401/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 10/19/2020 |
62
|
Công văn
|
4387/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/16/2020 |
63
|
Công văn
|
4388/TCT- HTQT | Chính sách thuế | 10/16/2020 |
64
|
Công văn
|
4342/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/15/2020 |
65
|
Công văn
|
4318/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/13/2020 |
66
|
Công văn
|
4278/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/09/2020 |
67
|
Công văn
|
4218/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/06/2020 |
68
|
Công văn
|
4173/TCT- CS | Thuế GTGT | 10/05/2020 |
69
|
Công văn
|
4160/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/02/2020 |
70
|
Công văn
|
4122/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/01/2020 |
71
|
Công văn
|
TCT-CS 4129 | Thuế TNDN | 10/01/2020 |
72
|
Công văn
|
4131/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/01/2020 |
73
|
Công văn
|
4090/TCT-CNTT | Hóa đơn chứng từ | 09/30/2020 |
74
|
Công văn
|
4111/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/30/2020 |
75
|
Công văn
|
4076/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/29/2020 |
76
|
Công văn
|
4073/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/28/2020 |
77
|
Nghị định
|
114/2020/NĐ-CP | Thuế TNDN | 09/25/2020 |
78
|
Công văn
|
4023/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/25/2020 |
79
|
Công văn
|
3997/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/24/2020 |
80
|
Công văn
|
4019/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/24/2020 |
81
|
Công văn
|
3956/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/22/2020 |
82
|
Công văn
|
3924/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/18/2020 |
83
|
Công văn
|
3925/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/18/2020 |
84
|
Công văn
|
3880/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/17/2020 |
85
|
Công văn
|
3900/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 09/17/2020 |
86
|
Công văn
|
3902/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/17/2020 |
87
|
Nghị định
|
109/2020/NĐ-CP | Thuế TTĐB | 09/15/2020 |
88
|
Công văn
|
3845/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/15/2020 |
89
|
Công văn
|
3788/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/11/2020 |
90
|
Công văn
|
3789/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/11/2020 |
91
|
Công văn
|
3791/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 09/11/2020 |
92
|
Công văn
|
3769/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/10/2020 |
93
|
Công văn
|
3701/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/08/2020 |
94
|
Công văn
|
3705/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/08/2020 |
95
|
Công văn
|
3706/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/08/2020 |
96
|
Công văn
|
3711/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/08/2020 |
97
|
Văn bản khác
|
3712/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/08/2020 |
98
|
Công văn
|
3646/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/03/2020 |
99
|
Công văn
|
3608/TCT-TTKT | Quản lý hành chính thuế | 09/01/2020 |
100
|
Công văn
|
3632/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/01/2020 |
101
|
Công văn
|
3639/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/01/2020 |
102
|
Công văn
|
3530/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/27/2020 |
103
|
Công văn
|
3518/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/26/2020 |
104
|
Công văn
|
3525/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/26/2020 |
105
|
Công văn
|
3487/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 08/25/2020 |
106
|
Công văn
|
3493/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/25/2020 |
107
|
Công văn
|
3475/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/24/2020 |
108
|
Công văn
|
3457/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/21/2020 |
109
|
Công văn
|
3461/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/21/2020 |
110
|
Công văn
|
3423/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/20/2020 |
111
|
Công văn
|
3438/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/20/2020 |
112
|
Công văn
|
3401/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/19/2020 |
113
|
Công văn
|
3363/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 08/17/2020 |
114
|
Công văn
|
3328/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/14/2020 |
115
|
Công văn
|
3330/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/14/2020 |
116
|
Công văn
|
3349/TCT-PC | Hóa đơn chứng từ | 08/14/2020 |
117
|
Công văn
|
3359/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/14/2020 |
118
|
Công văn
|
3287/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 08/12/2020 |
119
|
Công văn
|
3295/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 08/12/2020 |
120
|
Quyết định
|
22/2020/QĐ-TTG | Thuế sử dụng đất | 08/10/2020 |
121
|
Công văn
|
3208/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/10/2020 |
122
|
Công văn
|
3220/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/10/2020 |
123
|
Công văn
|
3223/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/10/2020 |
124
|
Công văn
|
3231/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/10/2020 |
125
|
Công văn
|
3254/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 08/10/2020 |
126
|
Công văn
|
3185/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 08/07/2020 |
127
|
Công văn
|
3196/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/07/2020 |
128
|
Công văn
|
3199/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/07/2020 |
129
|
Công văn
|
3165/TCT-QLN | Thuế nhà thầu | 08/06/2020 |
130
|
Công văn
|
3086/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/04/2020 |
131
|
Công văn
|
3059/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/03/2020 |
132
|
Công văn
|
3067/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/03/2020 |
133
|
Công văn
|
3043/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/31/2020 |
134
|
Công văn
|
3033/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/30/2020 |
135
|
Công văn
|
3026/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 07/29/2020 |
136
|
Công văn
|
3027/TCT-DNNCN | Phí và lệ phí | 07/29/2020 |
137
|
Công văn
|
3001/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/28/2020 |
138
|
Công văn
|
3002/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/28/2020 |
139
|
Công văn
|
3007/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/28/2020 |
140
|
Nghị quyết
|
979/2020/UBTVQH14 | Thuế môi trường | 07/27/2020 |
141
|
Công văn
|
2972/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 07/24/2020 |
142
|
Công văn
|
2955/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/23/2020 |
143
|
Công văn
|
2881/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/20/2020 |
144
|
Thông tư
|
69/2020/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 07/15/2020 |
145
|
Công văn
|
2842/TCT-KK | Phí và lệ phí | 07/15/2020 |
146
|
Công văn
|
2835/TCT-TTKT | Quản lý hành chính thuế | 07/14/2020 |
147
|
Công văn
|
2836/TCT-PC | Thuế môi trường | 07/14/2020 |
148
|
Công văn
|
2774/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/08/2020 |
149
|
Công văn
|
2777/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/08/2020 |
150
|
Công văn
|
2784/TCT-KK | Chính sách thuế | 07/08/2020 |
151
|
Công văn
|
2756/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/07/2020 |
152
|
Công văn
|
2765/TCT-DNL | Thuế TNDN | 07/07/2020 |
153
|
Công văn
|
2739/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/03/2020 |
154
|
Công văn
|
2748/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/03/2020 |
155
|
Công văn
|
2697/TCT-KK | Chính sách thuế | 07/01/2020 |
156
|
Công văn
|
2701/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/01/2020 |
157
|
Công văn
|
2668/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/29/2020 |
158
|
Nghị định
|
70/2020/NĐ-CP | Phí và lệ phí | 06/28/2020 |
159
|
Công văn
|
2621/TCT-KK | Chính sách thuế | 06/26/2020 |
160
|
Công văn
|
2628/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/26/2020 |
161
|
Nghị định
|
68/2020/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 06/24/2020 |
162
|
Công văn
|
2578/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/23/2020 |
163
|
Công văn
|
2572/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/23/2020 |
164
|
Công văn
|
2546/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 06/23/2020 |
165
|
Công văn
|
2570/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/23/2020 |
166
|
Công văn
|
2586/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/23/2020 |
167
|
Công văn
|
2593/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/23/2020 |
168
|
Văn bản khác
|
2594/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/23/2020 |
169
|
Công văn
|
2559/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 06/23/2020 |
170
|
Công văn
|
2485/TCT-DNL | Thuế GTGT | 06/18/2020 |
171
|
Công văn
|
2413/TCT-QLN | Chính sách thuế | 06/15/2020 |
172
|
Công văn
|
2410/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/15/2020 |
173
|
Công văn
|
2386/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/12/2020 |
174
|
Công văn
|
2399/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/12/2020 |
175
|
Công văn
|
2382/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/12/2020 |
176
|
Công văn
|
2379/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/12/2020 |
177
|
Công văn
|
2357/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/10/2020 |
178
|
Công văn
|
2355/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/10/2020 |
179
|
Công văn
|
2352/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 06/10/2020 |
180
|
Công văn
|
2285/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/04/2020 |
181
|
Công văn
|
2268/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/03/2020 |
182
|
Công văn
|
2270/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/03/2020 |
183
|
Nghị quyết
|
954/2020/UBTVQH14 | Thuế TNCN | 06/02/2020 |
184
|
Công văn
|
2241/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/01/2020 |
185
|
Công văn
|
2240/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 06/01/2020 |
186
|
Thông tư
|
49/2020/TT-BTC | Phí và lệ phí | 06/01/2020 |
187
|
Công văn
|
2215/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/29/2020 |
188
|
Công văn
|
2139/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/25/2020 |
189
|
Công văn
|
2116/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/22/2020 |
190
|
Công văn
|
2111/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/22/2020 |
191
|
Công văn
|
2126/TCT-KK | Chính sách thuế | 05/22/2020 |
192
|
Công văn
|
2094/TCT-DNL | Chính sách thuế | 05/21/2020 |
193
|
Công văn
|
2079/TCT-DNNCN | Thuế sử dụng đất | 05/20/2020 |
194
|
Công văn
|
2078/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 05/20/2020 |
195
|
Công văn
|
2058/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/19/2020 |
196
|
Công văn
|
2014/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 05/18/2020 |
197
|
Công văn
|
2049/TCT-TTHT | Quản lý hành chính thuế | 05/18/2020 |
198
|
Công văn
|
2016/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/18/2020 |
199
|
Công văn
|
2012/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 05/18/2020 |
200
|
Công văn
|
2027/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 05/18/2020 |
201
|
Công văn
|
1986/TCT-PC | Thuế GTGT | 05/15/2020 |
202
|
Công văn
|
1809/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 05/08/2020 |
203
|
Công văn
|
5559/BTC-TCT | Thuế GTGT | 05/08/2020 |
204
|
Công văn
|
1816/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 05/08/2020 |
205
|
Văn bản khác
|
1746/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/04/2020 |
206
|
Công văn
|
1511/LĐTBXH-BHXH | Thuế khác | 05/04/2020 |
207
|
Công văn
|
1744/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/04/2020 |
208
|
Công văn
|
5310/BTC-TCT | Chính sách thuế | 04/29/2020 |
209
|
Công văn
|
1681/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/28/2020 |
210
|
Công văn
|
1665/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 04/27/2020 |
211
|
Công văn
|
1653/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 04/27/2020 |
212
|
Công văn
|
1643/TCT-TTKTT | Thuế GTGT | 04/27/2020 |
213
|
Công văn
|
1660/TCT-CS | Phí và lệ phí | 04/27/2020 |
214
|
Công văn
|
1606/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/22/2020 |
215
|
Công văn
|
1564/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/20/2020 |
216
|
Quyết định
|
588/QĐ-TTg | Thuế khác | 04/18/2020 |
217
|
Văn bản khác
|
1524/TCT-DNNCN | Thuế GTGT | 04/17/2020 |
218
|
Công văn
|
1486/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/14/2020 |
219
|
Nghị quyết
|
42/NQ-CP | Thuế khác | 04/09/2020 |
220
|
Nghị định
|
41/2020/NĐ-CP | Thuế sử dụng đất | 04/08/2020 |
221
|
Công văn
|
1447/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 04/08/2020 |
222
|
Công văn
|
1393/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/01/2020 |
223
|
Công văn
|
1388/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 03/31/2020 |
224
|
Công văn
|
1381/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/31/2020 |
225
|
Công văn
|
1320/TCT-KK | Thuế khác | 03/30/2020 |
226
|
Công văn
|
1313/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 03/30/2020 |
227
|
Công văn
|
1316/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/30/2020 |
228
|
Công văn
|
1304/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/27/2020 |
229
|
Văn bản khác
|
03/CT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 03/19/2020 |
230
|
Công văn
|
1106/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/18/2020 |
231
|
Công văn
|
245/TLĐ | Thuế khác | 03/18/2020 |
232
|
Công văn
|
1114/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/18/2020 |
233
|
Công văn
|
860/BHXH-BT | Thuế khác | 03/17/2020 |
234
|
Văn bản khác
|
860/BHXH-BT | Thuế khác | 03/17/2020 |
235
|
Thông tư
|
01/2020/TT-NHNN | Thuế khác | 03/13/2020 |
236
|
Công văn
|
1038/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/12/2020 |
237
|
Công văn
|
1015/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/11/2020 |
238
|
Công văn
|
1007/TCT-CS | Phí và lệ phí | 03/10/2020 |
239
|
Công văn
|
1003/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/10/2020 |
240
|
Công văn
|
984/TCT-DNL | Thuế GTGT | 03/10/2020 |
241
|
Công văn
|
980/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 03/10/2020 |
242
|
Công văn
|
797/LĐTBXH-BHXH | Thuế khác | 03/09/2020 |
243
|
Công văn
|
939/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/06/2020 |
244
|
Văn bản khác
|
11/CT-TTg | Thuế khác | 03/04/2020 |
245
|
Công văn
|
897/TCT-QLN | Chính sách thuế | 03/03/2020 |
246
|
Công văn
|
755/TCT-TTKTT | Thuế nhà thầu | 02/20/2020 |
247
|
Công văn
|
774/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/20/2020 |
248
|
Công văn
|
571/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/13/2020 |
249
|
Công văn
|
564/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/13/2020 |
250
|
Công văn
|
475/TCT-CS | Chính sách thuế | 02/10/2020 |
251
|
Công văn
|
450/TCT-TTKT | Chính sách thuế | 02/07/2020 |
252
|
Công văn
|
414/TCT-PC | Thuế môi trường | 02/05/2020 |
253
|
Công văn
|
405/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 02/04/2020 |
254
|
Công văn
|
406/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 02/04/2020 |
255
|
Công văn
|
411/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 02/04/2020 |
256
|
Công văn
|
392/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 02/03/2020 |
257
|
Công văn
|
368/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/31/2020 |
258
|
Công văn
|
326/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/21/2020 |
259
|
Công văn
|
323/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/21/2020 |
260
|
Công văn
|
211/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/17/2020 |
261
|
Công văn
|
217/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 01/17/2020 |
262
|
Công văn
|
152/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/13/2020 |
263
|
Công văn
|
115/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 01/09/2020 |
264
|
Công văn
|
70/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2020 |
1
|
Công văn
|
5612/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/31/2019 |
2
|
Công văn
|
5597/TCT-DNNCN | Thuế sử dụng đất | 12/31/2019 |
3
|
Công văn
|
5600/TCT-DNL | Chính sách thuế | 12/31/2019 |
4
|
Công văn
|
5596/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 12/31/2019 |
5
|
Công văn
|
5611/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/31/2019 |
6
|
Công văn
|
5485/TCT-KK | Phí và lệ phí | 12/25/2019 |
7
|
Văn bản khác
|
5305/TCT-DNL | Chính sách thuế | 12/18/2019 |
8
|
Công văn
|
5296/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 12/18/2019 |
9
|
Công văn
|
5247/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 12/16/2019 |
10
|
Công văn
|
5252/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/16/2019 |
11
|
Công văn
|
5254/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/16/2019 |
12
|
Công văn
|
5246/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 12/16/2019 |
13
|
Công văn
|
5205/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/12/2019 |
14
|
Công văn
|
5178/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/11/2019 |
15
|
Công văn
|
5160/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/10/2019 |
16
|
Công văn
|
5055/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/05/2019 |
17
|
Công văn
|
5048/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/05/2019 |
18
|
Công văn
|
5032/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/04/2019 |
19
|
Công văn
|
5034/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/04/2019 |
20
|
Công văn
|
5021/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/03/2019 |
21
|
Công văn
|
4985/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/02/2019 |
22
|
Công văn
|
4886/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 11/27/2019 |
23
|
Công văn
|
4885/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 11/27/2019 |
24
|
Công văn
|
4817/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 11/22/2019 |
25
|
Công văn
|
4822/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/22/2019 |
26
|
Công văn
|
4741/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 11/19/2019 |
27
|
Công văn
|
4731/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/19/2019 |
28
|
Công văn
|
4743/TCT-DNNCN | Quản lý hành chính thuế | 11/19/2019 |
29
|
Công văn
|
4704/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/18/2019 |
30
|
Công văn
|
4707/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/18/2019 |
31
|
Công văn
|
4670/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/13/2019 |
32
|
Công văn
|
4641/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 11/12/2019 |
33
|
Công văn
|
4660/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 11/12/2019 |
34
|
Công văn
|
4651/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/12/2019 |
35
|
Công văn
|
4490/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/04/2019 |
36
|
Công văn
|
4498/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/04/2019 |
37
|
Công văn
|
4492/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/04/2019 |
38
|
Công văn
|
4499/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/04/2019 |
39
|
Công văn
|
4457/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 10/31/2019 |
40
|
Công văn
|
4448/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/31/2019 |
41
|
Công văn
|
4450/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/31/2019 |
42
|
Công văn
|
4461/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/31/2019 |
43
|
Công văn
|
4398/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/29/2019 |
44
|
Công văn
|
4400/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 10/29/2019 |
45
|
Công văn
|
4362/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/28/2019 |
46
|
Công văn
|
4376/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/28/2019 |
47
|
Công văn
|
4349/TCT- KK | Thuế GTGT | 10/25/2019 |
48
|
Công văn
|
4304/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/23/2019 |
49
|
Công văn
|
4303/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/23/2019 |
50
|
Công văn
|
4268/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/22/2019 |
51
|
Công văn
|
4242/TCT-KK | Chính sách thuế | 10/21/2019 |
52
|
Công văn
|
4212/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 10/17/2019 |
53
|
Công văn
|
4178/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/15/2019 |
54
|
Công văn
|
4184/TCT-DNNCN | Hóa đơn chứng từ | 10/15/2019 |
55
|
Công văn
|
4145/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/11/2019 |
56
|
Công văn
|
4142/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/11/2019 |
57
|
Công văn
|
4122/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/11/2019 |
58
|
Công văn
|
4102/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 10/09/2019 |
59
|
Công văn
|
4106/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/09/2019 |
60
|
Công văn
|
4559/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/06/2019 |
61
|
Công văn
|
4025/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 10/04/2019 |
62
|
Công văn
|
4000/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 10/03/2019 |
63
|
Công văn
|
4003/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/03/2019 |
64
|
Công văn
|
3916/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/30/2019 |
65
|
Thông tư
|
68/2019/TT-BTC | Thuế GTGT | 09/30/2019 |
66
|
Công văn
|
3913/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/30/2019 |
67
|
Công văn
|
3795/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/23/2019 |
68
|
Công văn
|
3804/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/23/2019 |
69
|
Công văn
|
3793/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/23/2019 |
70
|
Công văn
|
3747/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/20/2019 |
71
|
Công văn
|
3724/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/18/2019 |
72
|
Công văn
|
3645/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/13/2019 |
73
|
Công văn
|
3647/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/13/2019 |
74
|
Công văn
|
3623/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/12/2019 |
75
|
Công văn
|
3614/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 09/12/2019 |
76
|
Công văn
|
3589/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 09/11/2019 |
77
|
Công văn
|
3577/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/10/2019 |
78
|
Công văn
|
3580/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/10/2019 |
79
|
Công văn
|
3556/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/09/2019 |
80
|
Công văn
|
3555/TCT-TTKT | Chính sách thuế | 09/09/2019 |
81
|
Công văn
|
3550/TCT-DNL | Chính sách thuế | 09/06/2019 |
82
|
Công văn
|
3509/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/04/2019 |
83
|
Công văn
|
3504/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/04/2019 |
84
|
Công văn
|
3493/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 09/03/2019 |
85
|
Công văn
|
3496/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 09/03/2019 |
86
|
Công văn
|
3497/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/03/2019 |
87
|
Công văn
|
3470/TCT-DNL | Thuế TNDN | 08/30/2019 |
88
|
Công văn
|
3437/TCT-TTKT | Quản lý hành chính thuế | 08/29/2019 |
89
|
Công văn
|
3402/TCT-HTQT | Quản lý hành chính thuế | 08/27/2019 |
90
|
Công văn
|
3382/TCT-TTKTT | Chính sách thuế | 08/26/2019 |
91
|
Công văn
|
3385/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/26/2019 |
92
|
Công văn
|
3371/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/26/2019 |
93
|
Công văn
|
3342/TCT-PC | Thuế GTGT | 08/22/2019 |
94
|
Công văn
|
3330/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/21/2019 |
95
|
Công văn
|
3302/TCT-KK | Phí và lệ phí | 08/20/2019 |
96
|
Công văn
|
3293/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/19/2019 |
97
|
Công văn
|
3236/TCT-DNL | Thuế TNCN | 08/14/2019 |
98
|
Thông tư
|
48/2019/TT-BTC | Chính sách thuế | 08/08/2019 |
99
|
Công văn
|
3165/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/08/2019 |
100
|
Công văn
|
3120/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/08/2019 |
101
|
Công văn
|
3125/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 08/08/2019 |
102
|
Công văn
|
3082/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 08/06/2019 |
103
|
Công văn
|
3096/TCT-CS | Thuế môi trường | 08/06/2019 |
104
|
Công văn
|
3084/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/06/2019 |
105
|
Công văn
|
3042/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/02/2019 |
106
|
Công văn
|
3002/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/01/2019 |
107
|
Công văn
|
3007/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/01/2019 |
108
|
Công văn
|
2970/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/31/2019 |
109
|
Công văn
|
2969/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/31/2019 |
110
|
Công văn
|
2966/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/31/2019 |
111
|
Công văn
|
2875/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/22/2019 |
112
|
Công văn
|
2872/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 07/22/2019 |
113
|
Công văn
|
2837/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 07/18/2019 |
114
|
Công văn
|
2839/TCT-QLN | Thuế GTGT | 07/18/2019 |
115
|
Công văn
|
2813/TCT-DNNCN | Quản lý hành chính thuế | 07/16/2019 |
116
|
Công văn
|
2791/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/12/2019 |
117
|
Công văn
|
2726/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/08/2019 |
118
|
Công văn
|
2722/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/08/2019 |
119
|
Công văn
|
2660/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/02/2019 |
120
|
Công văn
|
2659/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 07/02/2019 |
121
|
Công văn
|
2653/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/01/2019 |
122
|
Công văn
|
2612/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/27/2019 |
123
|
Công văn
|
2611/TCT-DNL | Phí và lệ phí | 06/27/2019 |
124
|
Công văn
|
2581/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/26/2019 |
125
|
Công văn
|
2568/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/25/2019 |
126
|
Công văn
|
2534/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/24/2019 |
127
|
Công văn
|
2555/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/24/2019 |
128
|
Công văn
|
2554/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 06/24/2019 |
129
|
Công văn
|
2557/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/24/2019 |
130
|
Công văn
|
2501/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/21/2019 |
131
|
Công văn
|
2434/TCT-KK | Phí và lệ phí | 06/14/2019 |
132
|
Công văn
|
2425/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/14/2019 |
133
|
Công văn
|
2417/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 06/14/2019 |
134
|
Công văn
|
2420/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/14/2019 |
135
|
Công văn
|
2422/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/14/2019 |
136
|
Công văn
|
2400/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/13/2019 |
137
|
Công văn
|
2404/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/13/2019 |
138
|
Công văn
|
2383/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/12/2019 |
139
|
Công văn
|
2381/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/12/2019 |
140
|
Công văn
|
2355/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 06/10/2019 |
141
|
Công văn
|
2342/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/10/2019 |
142
|
Công văn
|
2333/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/07/2019 |
143
|
Công văn
|
2331/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/07/2019 |
144
|
Công văn
|
2296/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/06/2019 |
145
|
Công văn
|
2287/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/05/2019 |
146
|
Công văn
|
2294/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/05/2019 |
147
|
Công văn
|
2243/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 06/04/2019 |
148
|
Công văn
|
2260/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2019 |
149
|
Công văn
|
2069/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/23/2019 |
150
|
Công văn
|
2038/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 05/22/2019 |
151
|
Công văn
|
2009/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/21/2019 |
152
|
Công văn
|
2012/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 05/21/2019 |
153
|
Công văn
|
1974/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 05/17/2019 |
154
|
Công văn
|
1970/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 05/17/2019 |
155
|
Công văn
|
1959/TCT-DNL | Chính sách thuế | 05/16/2019 |
156
|
Công văn
|
1950/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/16/2019 |
157
|
Công văn
|
1925/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/15/2019 |
158
|
Công văn
|
1910/TCT-DNNCN | Hóa đơn chứng từ | 05/14/2019 |
159
|
Công văn
|
1906/TCT-QLT | Quản lý hành chính thuế | 05/13/2019 |
160
|
Công văn
|
1880/TCT-DNL | Thuế khác | 05/13/2019 |
161
|
Nghị định
|
39/2019/NĐ-CP | Thuế khác | 05/10/2019 |
162
|
Công văn
|
1851/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/09/2019 |
163
|
Công văn
|
1854/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/09/2019 |
164
|
Công văn
|
1855/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/09/2019 |
165
|
Công văn
|
1827/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 05/08/2019 |
166
|
Công văn
|
1815/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/08/2019 |
167
|
Công văn
|
1788/TCT-DNL | Thuế GTGT | 05/07/2019 |
168
|
Công văn
|
1783/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/06/2019 |
169
|
Công văn
|
1744/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/03/2019 |
170
|
Công văn
|
1712/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/26/2019 |
171
|
Công văn
|
1663/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/25/2019 |
172
|
Công văn
|
1670/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/25/2019 |
173
|
Công văn
|
1615/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/23/2019 |
174
|
Văn bản khác
|
1590/TCT-DNNCN | Thuế GTGT | 04/22/2019 |
175
|
Công văn
|
1593/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 04/22/2019 |
176
|
Công văn
|
1544/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 04/19/2019 |
177
|
Công văn
|
1546/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/19/2019 |
178
|
Công văn
|
1549/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/19/2019 |
179
|
Công văn
|
1527/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/19/2019 |
180
|
Công văn
|
1535/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/19/2019 |
181
|
Công văn
|
1485/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/17/2019 |
182
|
Công văn
|
1385/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/16/2019 |
183
|
Công văn
|
1386/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/16/2019 |
184
|
Công văn
|
1381/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/12/2019 |
185
|
Công văn
|
1315/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/10/2019 |
186
|
Công văn
|
1344/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/10/2019 |
187
|
Công văn
|
1261/TCT-DNL | Chính sách thuế | 04/08/2019 |
188
|
Công văn
|
1285/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 04/08/2019 |
189
|
Công văn
|
1287/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 04/08/2019 |
190
|
Công văn
|
1241/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 04/05/2019 |
191
|
Công văn
|
1248/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/05/2019 |
192
|
Công văn
|
1214/TCT-KK | Chính sách thuế | 04/04/2019 |
193
|
Công văn
|
1211/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 04/04/2019 |
194
|
Công văn
|
1194/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/03/2019 |
195
|
Công văn
|
1188/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
196
|
Công văn
|
1197/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
197
|
Công văn
|
1183/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
198
|
Công văn
|
1191/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
199
|
Công văn
|
1202/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/03/2019 |
200
|
Thông tư
|
18/2019/TT-BTC | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
201
|
Công văn
|
1182/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
202
|
Công văn
|
1188/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2019 |
203
|
Công văn
|
1047/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/27/2019 |
204
|
Công văn
|
999/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/25/2019 |
205
|
Công văn
|
1004/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/25/2019 |
206
|
Công văn
|
997/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/25/2019 |
207
|
Công văn
|
1017/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/25/2019 |
208
|
Quyết định
|
391/QĐ-BTC | Phí và lệ phí | 03/20/2019 |
209
|
Công văn
|
939/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/20/2019 |
210
|
Công văn
|
951/TCT-CS | Thuế TTĐB | 03/20/2019 |
211
|
Công văn
|
891/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/18/2019 |
212
|
Công văn
|
903/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 03/18/2019 |
213
|
Công văn
|
896/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/18/2019 |
214
|
Công văn
|
893/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/18/2019 |
215
|
Công văn
|
855/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 03/15/2019 |
216
|
Công văn
|
799/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/13/2019 |
217
|
Công văn
|
798/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/13/2019 |
218
|
Công văn
|
803/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/13/2019 |
219
|
Công văn
|
811/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/13/2019 |
220
|
Công văn
|
812/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/13/2019 |
221
|
Công văn
|
748/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/07/2019 |
222
|
Công văn
|
718/TCT-DNL | Thuế GTGT | 03/05/2019 |
223
|
Công văn
|
684/TCT-QLN | Chính sách thuế | 03/04/2019 |
224
|
Công văn
|
693/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/04/2019 |
225
|
Công văn
|
636/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/28/2019 |
226
|
Công văn
|
637/TCT-DNL | Thuế TNDN | 02/28/2019 |
227
|
Công văn
|
634/TCT-CS | Phí và lệ phí | 02/27/2019 |
228
|
Công văn
|
605/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/26/2019 |
229
|
Công văn
|
582/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 02/25/2019 |
230
|
Công văn
|
581/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/25/2019 |
231
|
Công văn
|
569/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 02/22/2019 |
232
|
Công văn
|
566/TCT-DNL | Thuế khác | 02/22/2019 |
233
|
Nghị định
|
20/2019/NĐ-CP | Phí và lệ phí | 02/21/2019 |
234
|
Công văn
|
532/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/19/2019 |
235
|
Công văn
|
510/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/18/2019 |
236
|
Công văn
|
474/TCT-HTQT | Phí và lệ phí | 02/13/2019 |
237
|
Công văn
|
477/TCT-CS | Phí và lệ phí | 02/13/2019 |
238
|
Công văn
|
476/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/13/2019 |
239
|
Công văn
|
467/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 02/12/2019 |
240
|
Nghị định
|
14/2019/NĐ-CP | Thuế TTĐB | 02/01/2019 |
241
|
Công văn
|
339/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 01/29/2019 |
242
|
Công văn
|
337/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/29/2019 |
243
|
Công văn
|
336/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/29/2019 |
244
|
Công văn
|
310/TCT-DNL | Thuế TNDN | 01/28/2019 |
245
|
Công văn
|
284/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 01/25/2019 |
246
|
Công văn
|
283/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/25/2019 |
247
|
Công văn
|
250/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/21/2019 |
248
|
Công văn
|
224/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/17/2019 |
249
|
Công văn
|
210/TCT-KTNB | Thuế khác | 01/17/2019 |
250
|
Công văn
|
169/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/14/2019 |
251
|
Công văn
|
162/TCT-KTNB | Chính sách thuế | 01/11/2019 |
252
|
Công văn
|
147/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/11/2019 |
253
|
Công văn
|
135/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 01/10/2019 |
254
|
Công văn
|
123/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/10/2019 |
255
|
Công văn
|
129/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/10/2019 |
256
|
Công văn
|
106/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/09/2019 |
257
|
Công văn
|
108/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 01/09/2019 |
258
|
Công văn
|
85/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 01/07/2019 |
259
|
Văn bản khác
|
61/TCT-CS | Phí và lệ phí | 01/05/2019 |
260
|
Công văn
|
53/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/05/2019 |
261
|
Công văn
|
73/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 01/05/2019 |
262
|
Công văn
|
01/HTVT-VP | Phí và lệ phí | 01/03/2019 |
1
|
Công văn
|
5415/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/28/2018 |
2
|
Thông tư
|
132/2018/TT-BTC | Thuế khác | 12/28/2018 |
3
|
Công văn
|
5423/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/28/2018 |
4
|
Công văn
|
5408/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/28/2018 |
5
|
Công văn
|
5417/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/28/2018 |
6
|
Công văn
|
5432/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/28/2018 |
7
|
Công văn
|
5361/TCT-DNNCN | Chính sách thuế | 12/27/2018 |
8
|
Công văn
|
5342/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/26/2018 |
9
|
Công văn
|
5340/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/26/2018 |
10
|
Công văn
|
5305/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/25/2018 |
11
|
Công văn
|
5309/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/25/2018 |
12
|
Công văn
|
5300/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 12/24/2018 |
13
|
Công văn
|
5242/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/20/2018 |
14
|
Công văn
|
5215/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/19/2018 |
15
|
Công văn
|
5128/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/14/2018 |
16
|
Công văn
|
5073/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/13/2018 |
17
|
Công văn
|
5069/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/13/2018 |
18
|
Công văn
|
5056/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/13/2018 |
19
|
Công văn
|
5057/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/13/2018 |
20
|
Công văn
|
5031/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 12/13/2018 |
21
|
Công văn
|
5026/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/13/2018 |
22
|
Công văn
|
5024/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/13/2018 |
23
|
Công văn
|
5071/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/13/2018 |
24
|
Công văn
|
5046/TCT-CS | Phí và lệ phí | 12/13/2018 |
25
|
Công văn
|
5084/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/13/2018 |
26
|
Công văn
|
5000/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/12/2018 |
27
|
Công văn
|
4958/TCT-DNNCN | Phí và lệ phí | 12/10/2018 |
28
|
Công văn
|
4885/TCT-TTKT | Hóa đơn chứng từ | 12/05/2018 |
29
|
Công văn
|
4837/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/04/2018 |
30
|
Công văn
|
4829/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/04/2018 |
31
|
Công văn
|
4820/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/04/2018 |
32
|
Công văn
|
4860/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/04/2018 |
33
|
Công văn
|
4809/TCT-DNNVV&HKD, CN | Thuế TNCN | 12/03/2018 |
34
|
Công văn
|
4807/TCT-DNNVV&HKD,CN | Thuế TNCN | 12/03/2018 |
35
|
Công văn
|
4758/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 11/29/2018 |
36
|
Công văn
|
4763/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/29/2018 |
37
|
Công văn
|
4735/TCT-DNNVV&HKD,CN | Thuế GTGT | 11/28/2018 |
38
|
Công văn
|
4706/TCT-DNL | Thuế TNDN | 11/26/2018 |
39
|
Công văn
|
4612/TCT-DNL | Thuế khác | 11/22/2018 |
40
|
Công văn
|
4695/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/22/2018 |
41
|
Công văn
|
4571/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/20/2018 |
42
|
Công văn
|
4574/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/20/2018 |
43
|
Công văn
|
4493/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/16/2018 |
44
|
Công văn
|
4459/TCT-DNL | Thuế TNDN | 11/14/2018 |
45
|
Công văn
|
4445/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/12/2018 |
46
|
Công văn
|
4426/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/12/2018 |
47
|
Nghị quyết
|
139/2018/NQ-CP | Chính sách thuế | 11/09/2018 |
48
|
Công văn
|
4409/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/09/2018 |
49
|
Công văn
|
4389/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/08/2018 |
50
|
Công văn
|
4376/TCT-QLN | Chính sách thuế | 11/08/2018 |
51
|
Công văn
|
4296/TCT-CS | Thuế khác | 11/05/2018 |
52
|
Công văn
|
4311/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/05/2018 |
53
|
Công văn
|
4299/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 11/05/2018 |
54
|
Công văn
|
4261/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/01/2018 |
55
|
Công văn
|
4266/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/01/2018 |
56
|
Công văn
|
4236/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/31/2018 |
57
|
Thông tư
|
19/2018/TT-BLĐTBXH | Thuế khác | 10/30/2018 |
58
|
Công văn
|
4203/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/30/2018 |
59
|
Công văn
|
4186/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/29/2018 |
60
|
Công văn
|
4176/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/29/2018 |
61
|
Công văn
|
4185/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/29/2018 |
62
|
Công văn
|
4133/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 10/24/2018 |
63
|
Công văn
|
4132/TCT-KK | Chính sách thuế | 10/24/2018 |
64
|
Công văn
|
4139/TCT-DNL | Thuế TNDN | 10/24/2018 |
65
|
Công văn
|
4122/TCT-DNL | Thuế TNDN | 10/23/2018 |
66
|
Công văn
|
4044/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/17/2018 |
67
|
Công văn
|
4023/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/17/2018 |
68
|
Công văn
|
4035/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/17/2018 |
69
|
Công văn
|
4003/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/17/2018 |
70
|
Công văn
|
4015/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/17/2018 |
71
|
Nghị định
|
143/2018/NĐ-CP | Thuế khác | 10/15/2018 |
72
|
Công văn
|
3930/TCT-DNL | Thuế TNDN | 10/12/2018 |
73
|
Công văn
|
3849/TCT-HTQT | Thuế khác | 10/10/2018 |
74
|
Văn bản khác
|
3850/TCT-TNCN | Thuế GTGT | 10/10/2018 |
75
|
Công văn
|
3854/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/10/2018 |
76
|
Công văn
|
3848/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 10/10/2018 |
77
|
Công văn
|
3846/TCT-DNL | Phí và lệ phí | 10/10/2018 |
78
|
Công văn
|
3841/TCT-TTr | Thuế TNCN | 10/09/2018 |
79
|
Công văn
|
3842/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/09/2018 |
80
|
Công văn
|
3813/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/08/2018 |
81
|
Công văn
|
3790/TCT-DNL | Thuế khác | 10/05/2018 |
82
|
Công văn
|
3744/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/03/2018 |
83
|
Công văn
|
3728/TCT-QLN | Chính sách thuế | 10/02/2018 |
84
|
Công văn
|
3721/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/01/2018 |
85
|
Công văn
|
3713/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/01/2018 |
86
|
Công văn
|
3724/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/01/2018 |
87
|
Công văn
|
3709/TCT-QLN | Chính sách thuế | 09/28/2018 |
88
|
Công văn
|
3681/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/28/2018 |
89
|
Công văn
|
3707/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 09/28/2018 |
90
|
Công văn
|
3703/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 09/28/2018 |
91
|
Công văn
|
3684/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/28/2018 |
92
|
Thông tư
|
87/2018/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 09/27/2018 |
93
|
Công văn
|
3630/TCT-KK | Thuế khác | 09/26/2018 |
94
|
Công văn
|
3639/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 09/26/2018 |
95
|
Công văn
|
3646/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/26/2018 |
96
|
Nghị quyết
|
579/2018/UBTVQH14 | Thuế môi trường | 09/26/2018 |
97
|
Công văn
|
3623/TCT-KK | Thuế TNDN | 09/25/2018 |
98
|
Quyết định
|
41/2018/QĐ-TTg | Quản lý hành chính thuế | 09/25/2018 |
99
|
Công văn
|
3556/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/20/2018 |
100
|
Công văn
|
3545/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/20/2018 |
101
|
Công văn
|
3527/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/18/2018 |
102
|
Công văn
|
3505/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/17/2018 |
103
|
Công văn
|
3494/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/14/2018 |
104
|
Công văn
|
3466/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 09/12/2018 |
105
|
Nghị định
|
119/2018/NĐ-CP | Hóa đơn chứng từ | 09/12/2018 |
106
|
Công văn
|
3440/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/10/2018 |
107
|
Công văn
|
3424/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/07/2018 |
108
|
Công văn
|
3428/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 09/07/2018 |
109
|
Công văn
|
3385/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 09/04/2018 |
110
|
Công văn
|
3387/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 09/04/2018 |
111
|
Thông tư
|
82/2018/TT-BTC | Thuế GTGT | 08/30/2018 |
112
|
Công văn
|
3351/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/30/2018 |
113
|
Công văn
|
3291/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/27/2018 |
114
|
Công văn
|
3300/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/27/2018 |
115
|
Công văn
|
3292/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/27/2018 |
116
|
Công văn
|
3293/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/27/2018 |
117
|
Công văn
|
3277/TCT-PC | Quản lý hành chính thuế | 08/24/2018 |
118
|
Công văn
|
3256/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/23/2018 |
119
|
Công văn
|
3260/TCT-TTr | Chính sách thuế | 08/23/2018 |
120
|
Công văn
|
3238/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/21/2018 |
121
|
Công văn
|
3225/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/21/2018 |
122
|
Công văn
|
3199/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/20/2018 |
123
|
Công văn
|
3185/TCT-QLN | Chính sách thuế | 08/17/2018 |
124
|
Công văn
|
3170/TCT-TTr | Chính sách thuế | 08/16/2018 |
125
|
Công văn
|
3172/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/16/2018 |
126
|
Công văn
|
3142/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/15/2018 |
127
|
Công văn
|
3149/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/15/2018 |
128
|
Công văn
|
3100/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/10/2018 |
129
|
Công văn
|
3087/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/10/2018 |
130
|
Công văn
|
3104/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 08/10/2018 |
131
|
Công văn
|
3099/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/10/2018 |
132
|
Công văn
|
3088/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/10/2018 |
133
|
Công văn
|
3065/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 08/09/2018 |
134
|
Công văn
|
3082/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/09/2018 |
135
|
Công văn
|
3040/TCT-HTQT | Quản lý hành chính thuế | 08/08/2018 |
136
|
Công văn
|
2940/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/31/2018 |
137
|
Công văn
|
2909/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 07/26/2018 |
138
|
Công văn
|
2890/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/25/2018 |
139
|
Công văn
|
2870/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/24/2018 |
140
|
Công văn
|
2884/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 07/24/2018 |
141
|
Công văn
|
2861/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/23/2018 |
142
|
Công văn
|
2821/TCT-DNL | Thuế TNDN | 07/19/2018 |
143
|
Công văn
|
2818/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/19/2018 |
144
|
Công văn
|
2796/TCT-DNL | Chính sách thuế | 07/17/2018 |
145
|
Công văn
|
2803/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/17/2018 |
146
|
Công văn
|
2789/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/16/2018 |
147
|
Công văn
|
2764/TCT-KK | Chính sách thuế | 07/13/2018 |
148
|
Công văn
|
2775/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/13/2018 |
149
|
Công văn
|
2781/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/13/2018 |
150
|
Công văn
|
2747/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/12/2018 |
151
|
Công văn
|
2710/TCT-PC | Thuế TNCN | 07/09/2018 |
152
|
Công văn
|
2668/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/05/2018 |
153
|
Công văn
|
2672/TCT-DNL | Thuế GTGT | 07/05/2018 |
154
|
Công văn
|
2675/TCT-DNL | Thuế TNDN | 07/05/2018 |
155
|
Công văn
|
2637/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/04/2018 |
156
|
Công văn
|
2616/TCT-DNL | Thuế TNDN | 07/03/2018 |
157
|
Công văn
|
2602/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 06/29/2018 |
158
|
Công văn
|
2575/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/28/2018 |
159
|
Công văn
|
2556/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/26/2018 |
160
|
Công văn
|
2545/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/25/2018 |
161
|
Công văn
|
2514/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/22/2018 |
162
|
Công văn
|
2512/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/22/2018 |
163
|
Công văn
|
2503/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/22/2018 |
164
|
Công văn
|
2496/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/22/2018 |
165
|
Công văn
|
2498/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/22/2018 |
166
|
Công văn
|
2474/TCT-KK | Chính sách thuế | 06/21/2018 |
167
|
Công văn
|
2448/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/20/2018 |
168
|
Công văn
|
2465/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/20/2018 |
169
|
Công văn
|
2451/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/20/2018 |
170
|
Công văn
|
2420/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/19/2018 |
171
|
Công văn
|
2398/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/18/2018 |
172
|
Công văn
|
2399/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 06/18/2018 |
173
|
Công văn
|
2400/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/18/2018 |
174
|
Công văn
|
2378/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/14/2018 |
175
|
Công văn
|
2350/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/13/2018 |
176
|
Công văn
|
2331/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/12/2018 |
177
|
Công văn
|
2301/TCT-CS | Thuế khác | 06/11/2018 |
178
|
Công văn
|
2303/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/11/2018 |
179
|
Công văn
|
2249/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/06/2018 |
180
|
Công văn
|
2250/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 06/06/2018 |
181
|
Công văn
|
2211/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/05/2018 |
182
|
Công văn
|
2171/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
183
|
Công văn
|
2187/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/04/2018 |
184
|
Công văn
|
2198/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
185
|
Công văn
|
2196/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/04/2018 |
186
|
Công văn
|
2206/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
187
|
Công văn
|
2195/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
188
|
Công văn
|
2165/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/04/2018 |
189
|
Công văn
|
2111/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/30/2018 |
190
|
Công văn
|
2103/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/30/2018 |
191
|
Công văn
|
2096/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 05/30/2018 |
192
|
Công văn
|
2104/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/30/2018 |
193
|
Công văn
|
2087/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/29/2018 |
194
|
Công văn
|
2043/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 05/28/2018 |
195
|
Công văn
|
2046/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/28/2018 |
196
|
Công văn
|
2021/TCT-CS | Thuế môi trường | 05/25/2018 |
197
|
Công văn
|
2011/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/25/2018 |
198
|
Công văn
|
2023/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/25/2018 |
199
|
Công văn
|
2044/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/25/2018 |
200
|
Công văn
|
1994/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/24/2018 |
201
|
Công văn
|
1992/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/24/2018 |
202
|
Công văn
|
1857/TCT-DNL | Thuế TNDN | 05/21/2018 |
203
|
Công văn
|
1844/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 05/18/2018 |
204
|
Công văn
|
1813/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/16/2018 |
205
|
Công văn
|
1814/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/16/2018 |
206
|
Công văn
|
1748/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/11/2018 |
207
|
Văn bản khác
|
01/CT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 05/09/2018 |
208
|
Công văn
|
1718/TCT-CS | Thuế XNK | 05/09/2018 |
209
|
Công văn
|
1697/TCT-DNL | Thuế sử dụng đất | 05/08/2018 |
210
|
Công văn
|
1691/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 05/08/2018 |
211
|
Công văn
|
1701/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 05/08/2018 |
212
|
Công văn
|
1705/TCT-DNL | Chính sách thuế | 05/08/2018 |
213
|
Công văn
|
1655/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/07/2018 |
214
|
Công văn
|
1664/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/07/2018 |
215
|
Công văn
|
1623/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/03/2018 |
216
|
Công văn
|
1596/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/02/2018 |
217
|
Công văn
|
1580/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/27/2018 |
218
|
Công văn
|
1550/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/24/2018 |
219
|
Công văn
|
1546/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/24/2018 |
220
|
Công văn
|
1519/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/23/2018 |
221
|
Công văn
|
1523/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/23/2018 |
222
|
Công văn
|
1406/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/20/2018 |
223
|
Công văn
|
1405/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 04/20/2018 |
224
|
Công văn
|
1489/TCT-DNL | Thuế GTGT | 04/20/2018 |
225
|
Công văn
|
1378/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/19/2018 |
226
|
Công văn
|
1355/TCT-KK | Chính sách thuế | 04/18/2018 |
227
|
Công văn
|
1369/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/18/2018 |
228
|
Công văn
|
1324/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/16/2018 |
229
|
Công văn
|
1321/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/16/2018 |
230
|
Quyết định
|
526/QĐ-BTC | Hóa đơn chứng từ | 04/16/2018 |
231
|
Công văn
|
1330/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/16/2018 |
232
|
Công văn
|
1261/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/11/2018 |
233
|
Công văn
|
1179/TCT-DNL | Thuế TNDN | 04/05/2018 |
234
|
Công văn
|
1169/TCT-CS | Phí và lệ phí | 04/05/2018 |
235
|
Công văn
|
1126/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/03/2018 |
236
|
Công văn
|
1092/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/30/2018 |
237
|
Công văn
|
1008/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/26/2018 |
238
|
Công văn
|
976/TCT-KK | Thuế khác | 03/23/2018 |
239
|
Công văn
|
975 /TCT-KK | Thuế GTGT | 03/23/2018 |
240
|
Công văn
|
907/TCT-KK | Thuế khác | 03/20/2018 |
241
|
Công văn
|
891/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/19/2018 |
242
|
Công văn
|
854/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/16/2018 |
243
|
Thông tư
|
25/2018/TT-BTC | Chính sách thuế | 03/16/2018 |
244
|
Công văn
|
838/TCT-DNL | Thuế GTGT | 03/15/2018 |
245
|
Công văn
|
817/TCT-DNL | Chính sách thuế | 03/14/2018 |
246
|
Công văn
|
814/TCT-DNL | Thuế khác | 03/13/2018 |
247
|
Công văn
|
807/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/13/2018 |
248
|
Công văn
|
14/TCT-DNNCN | Thuế TNCN | 01/03/2018 |
249
|
Công văn
|
39/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/03/2018 |
250
|
Công văn
|
37/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/03/2018 |
1
|
Công văn
|
6008/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/29/2017 |
2
|
Công văn
|
5978/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/29/2017 |
3
|
Công văn
|
5995/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/29/2017 |
4
|
Công văn
|
5960/TCT-DNL | Thuế khác | 12/28/2017 |
5
|
Thông tư
|
146/2017/TT-BTC | Chính sách thuế | 12/27/2017 |
6
|
Công văn
|
5938/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/26/2017 |
7
|
Công văn
|
5936/TCT-CS | Thuế khác | 12/26/2017 |
8
|
Công văn
|
5872/TCT-HTQT | Thuế khác | 12/22/2017 |
9
|
Công văn
|
5877/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/22/2017 |
10
|
Công văn
|
5845/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 12/21/2017 |
11
|
Công văn
|
5841/TCT-KK | Thuế TNDN | 12/21/2017 |
12
|
Công văn
|
5817/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/20/2017 |
13
|
Công văn
|
5821/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/20/2017 |
14
|
Công văn
|
5803/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/20/2017 |
15
|
Văn bản khác
|
5791/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/19/2017 |
16
|
Công văn
|
5777/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/18/2017 |
17
|
Nghị định
|
146/2017/NĐ-CP | Thuế khác | 12/15/2017 |
18
|
Công văn
|
5751/TCT-DNL | Thuế tài nguyên | 12/15/2017 |
19
|
Công văn
|
5755/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/15/2017 |
20
|
Công văn
|
5725/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/13/2017 |
21
|
Công văn
|
5721/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/13/2017 |
22
|
Công văn
|
5667/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/11/2017 |
23
|
Công văn
|
5677/TCT-CS | Thuế khác | 12/11/2017 |
24
|
Công văn
|
5642/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/08/2017 |
25
|
Công văn
|
5638/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/08/2017 |
26
|
Công văn
|
5612/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/06/2017 |
27
|
Công văn
|
5553/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/04/2017 |
28
|
Công văn
|
5565/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/04/2017 |
29
|
Công văn
|
5545/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/01/2017 |
30
|
Công văn
|
5552/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/01/2017 |
31
|
Công văn
|
5475/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/28/2017 |
32
|
Công văn
|
5444/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/27/2017 |
33
|
Công văn
|
5435/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/27/2017 |
34
|
Công văn
|
5442/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/27/2017 |
35
|
Công văn
|
5399/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/23/2017 |
36
|
Công văn
|
5392/TCT-TNCN | Thuế nhà thầu | 11/23/2017 |
37
|
Công văn
|
5367/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/22/2017 |
38
|
Công văn
|
5347/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/20/2017 |
39
|
Công văn
|
5318/TCT-DNL | Thuế khác | 11/17/2017 |
40
|
Quyết định
|
2378/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 11/17/2017 |
41
|
Công văn
|
5311/TCT-CS | Thuế khác | 11/17/2017 |
42
|
Văn bản khác
|
5285/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/16/2017 |
43
|
Công văn
|
5294/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/16/2017 |
44
|
Công văn
|
5249/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/15/2017 |
45
|
Quyết định
|
2362/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 11/15/2017 |
46
|
Công văn
|
5236/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 11/14/2017 |
47
|
Công văn
|
5227/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/13/2017 |
48
|
Công văn
|
5197/TCT-DNL | Thuế TNDN | 11/10/2017 |
49
|
Công văn
|
5174/TCT-DNL | Thuế khác | 11/09/2017 |
50
|
Công văn
|
5058/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/31/2017 |
51
|
Công văn
|
14613/BTC-TCT | Quản lý hành chính thuế | 10/30/2017 |
52
|
Công văn
|
5019/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 10/30/2017 |
53
|
Công văn
|
5040/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/30/2017 |
54
|
Công văn
|
5023/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/30/2017 |
55
|
Công văn
|
5018/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/30/2017 |
56
|
Công văn
|
5039/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 10/30/2017 |
57
|
Công văn
|
4973/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/27/2017 |
58
|
Công văn
|
4956/TCT-DNL | Thuế khác | 10/26/2017 |
59
|
Quyết định
|
1848/QĐ-TCT | Quản lý hành chính thuế | 10/24/2017 |
60
|
Công văn
|
4854/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/19/2017 |
61
|
Công văn
|
4853/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/19/2017 |
62
|
Công văn
|
4773/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/16/2017 |
63
|
Công văn
|
4770/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/16/2017 |
64
|
Công văn
|
4735/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/13/2017 |
65
|
Công văn
|
4721/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 10/13/2017 |
66
|
Công văn
|
4739/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/13/2017 |
67
|
Công văn
|
4723/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/13/2017 |
68
|
Công văn
|
4726/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/13/2017 |
69
|
Công văn
|
4714/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/12/2017 |
70
|
Văn bản khác
|
4699/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/12/2017 |
71
|
Công văn
|
4658/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/11/2017 |
72
|
Công văn
|
4559/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 10/05/2017 |
73
|
Công văn
|
4564/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 10/05/2017 |
74
|
Công văn
|
13305/BTC-CST | Thuế GTGT | 10/04/2017 |
75
|
Công văn
|
4502/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/04/2017 |
76
|
Công văn
|
4520/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/04/2017 |
77
|
Nghị quyết
|
98/NQ-CP | Chính sách thuế | 10/03/2017 |
78
|
Công văn
|
4473/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/02/2017 |
79
|
Công văn
|
13091/BTC-TCT | Thuế GTGT | 09/29/2017 |
80
|
Công văn
|
4447/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/29/2017 |
81
|
Công văn
|
4441/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/29/2017 |
82
|
Công văn
|
4416/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/28/2017 |
83
|
Công văn
|
4415/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/28/2017 |
84
|
Thông tư
|
97/2017/TT-BTC | Thuế khác | 09/27/2017 |
85
|
Công văn
|
4361/TCT-DNL | Chính sách thuế | 09/26/2017 |
86
|
Công văn
|
4271/TCT-CS | Phí và lệ phí | 09/20/2017 |
87
|
Công văn
|
4285/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/20/2017 |
88
|
Công văn
|
4253/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/20/2017 |
89
|
Thông tư
|
93/2017/TT-BTC | Thuế khác | 09/19/2017 |
90
|
Công văn
|
4202/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/18/2017 |
91
|
Công văn
|
4212/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/18/2017 |
92
|
Công văn
|
12284/BTC-TCT | Thuế khác | 09/14/2017 |
93
|
Công văn
|
4148/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/13/2017 |
94
|
Công văn
|
4144/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/13/2017 |
95
|
Công văn
|
4151/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/13/2017 |
96
|
Công văn
|
4150/TCT-CS | Thuế khác | 09/13/2017 |
97
|
Công văn
|
4107/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 09/12/2017 |
98
|
Công văn
|
4109/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/12/2017 |
99
|
Công văn
|
4066/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 09/08/2017 |
100
|
Văn bản khác
|
3995/TCT-DNL | Thuế tài nguyên | 09/05/2017 |
101
|
Công văn
|
4016/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/05/2017 |
102
|
Công văn
|
3996/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 09/05/2017 |
103
|
Công văn
|
3977/TCT-DNL | Chính sách thuế | 09/05/2017 |
104
|
Công văn
|
3957/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/01/2017 |
105
|
Công văn
|
3930/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 08/30/2017 |
106
|
Công văn
|
3876/TCT-KK | Thuế TTĐB | 08/28/2017 |
107
|
Công văn
|
3889/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/28/2017 |
108
|
Công văn
|
3867/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/25/2017 |
109
|
Công văn
|
3848/TCT-CS | Chính sách thuế | 08/24/2017 |
110
|
Công văn
|
3834/TCT-CS | Phí và lệ phí | 08/24/2017 |
111
|
Công văn
|
11133/BTC-CST | Chính sách thuế | 08/21/2017 |
112
|
Công văn
|
3748/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/18/2017 |
113
|
Công văn
|
3808/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/18/2017 |
114
|
Công văn
|
3741/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/18/2017 |
115
|
Công văn
|
3745/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/18/2017 |
116
|
Công văn
|
3719/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/17/2017 |
117
|
Công văn
|
3664/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/16/2017 |
118
|
Công văn
|
3624/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/15/2017 |
119
|
Công văn
|
3588/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/11/2017 |
120
|
Công văn
|
3589/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/11/2017 |
121
|
Công văn
|
3541/TCT-KK | Chính sách thuế | 08/09/2017 |
122
|
Công văn
|
3487/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/07/2017 |
123
|
Công văn
|
3471/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/04/2017 |
124
|
Công văn
|
3449/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/03/2017 |
125
|
Thông tư
|
79/2017/TT-BTC | Thuế khác | 08/01/2017 |
126
|
Công văn
|
3372/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/28/2017 |
127
|
Công văn
|
3371/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/28/2017 |
128
|
Công văn
|
3329/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/27/2017 |
129
|
Công văn
|
3280/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/24/2017 |
130
|
Công văn
|
3235/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/20/2017 |
131
|
Công văn
|
3238/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/20/2017 |
132
|
Công văn
|
3215/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/20/2017 |
133
|
Công văn
|
3229/TCT-CS | Thuế khác | 07/20/2017 |
134
|
Công văn
|
3146/TCT-TNCN | Thuế khác | 07/17/2017 |
135
|
Công văn
|
3157/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/17/2017 |
136
|
Công văn
|
3127/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/14/2017 |
137
|
Công văn
|
3117/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/14/2017 |
138
|
Công văn
|
3118/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/14/2017 |
139
|
Công văn
|
26/HTVT | Chính sách thuế | 07/13/2017 |
140
|
Công văn
|
3084/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/12/2017 |
141
|
Công văn
|
3065/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/12/2017 |
142
|
Công văn
|
3067/TCT-TTHT | Chính sách thuế | 07/12/2017 |
143
|
Công văn
|
3029/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/10/2017 |
144
|
Công văn
|
3010/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 07/10/2017 |
145
|
Công văn
|
3031/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 07/10/2017 |
146
|
Công văn
|
2986/TCT-DNL | Thuế GTGT | 07/07/2017 |
147
|
Công văn
|
3004/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/07/2017 |
148
|
Công văn
|
2978/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 07/06/2017 |
149
|
Công văn
|
2956/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/05/2017 |
150
|
Công văn
|
2932/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/03/2017 |
151
|
Công văn
|
2934/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/03/2017 |
152
|
Công văn
|
2935/TCT-CS | Chính sách thuế | 07/03/2017 |
153
|
Công văn
|
2903/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/28/2017 |
154
|
Công văn
|
2874/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/28/2017 |
155
|
Công văn
|
2858/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/27/2017 |
156
|
Công văn
|
2805/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/26/2017 |
157
|
Công văn
|
2776/TCT-CC | Thuế nhà thầu | 06/26/2017 |
158
|
Công văn
|
2782/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/26/2017 |
159
|
Công văn
|
2759/TCT-CS | Chính sách thuế | 06/23/2017 |
160
|
Công văn
|
2705/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/21/2017 |
161
|
Công văn
|
2689/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/21/2017 |
162
|
Công văn
|
2682/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/20/2017 |
163
|
Công văn
|
2651/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/19/2017 |
164
|
Công văn
|
2623/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 06/16/2017 |
165
|
Công văn
|
2612/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 06/15/2017 |
166
|
Thông tư
|
58/2017/TT-BTC | Thuế khác | 06/13/2017 |
167
|
Công văn
|
2562/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/13/2017 |
168
|
Luật
|
04/2017/QH14 | Chính sách thuế | 06/12/2017 |
169
|
Công văn
|
2543/TCT-DNL | Chính sách thuế | 06/12/2017 |
170
|
Công văn
|
2533/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 06/09/2017 |
171
|
Công văn
|
2520/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/09/2017 |
172
|
Công văn
|
2465/TCT-TTHT | Thuế khác | 06/06/2017 |
173
|
Văn bản khác
|
26/CT-TTg | Thuế khác | 06/06/2017 |
174
|
Công văn
|
2420/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/06/2017 |
175
|
Công văn
|
2401/TCT-DNL | Thuế GTGT | 06/05/2017 |
176
|
Công văn
|
2391/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/02/2017 |
177
|
Công văn
|
2303/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/01/2017 |
178
|
Văn bản khác
|
812/QĐ-BLĐTBXH | Thuế khác | 06/01/2017 |
179
|
Công văn
|
2308/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/01/2017 |
180
|
Công văn
|
2287/TCT-KK | Chính sách thuế | 05/31/2017 |
181
|
Công văn
|
2256/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/29/2017 |
182
|
Công văn
|
2192/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/25/2017 |
183
|
Công văn
|
2196/TCT-KK | Thuế khác | 05/25/2017 |
184
|
Công văn
|
2180/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/24/2017 |
185
|
Công văn
|
2181/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/24/2017 |
186
|
Công văn
|
2185/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/24/2017 |
187
|
Công văn
|
2147/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 05/23/2017 |
188
|
Công văn
|
2083/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/19/2017 |
189
|
Thông tư
|
51/2017/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 05/19/2017 |
190
|
Công văn
|
2055/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/18/2017 |
191
|
Công văn
|
2074/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/18/2017 |
192
|
Văn bản khác
|
20/CT-TTg | Thuế GTGT | 05/17/2017 |
193
|
Công văn
|
2036/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/17/2017 |
194
|
Công văn
|
1961/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/15/2017 |
195
|
Công văn
|
1966/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/15/2017 |
196
|
Công văn
|
1965/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/15/2017 |
197
|
Thông tư
|
44/2017/TT-BTC | Thuế tài nguyên | 05/12/2017 |
198
|
Quyết định
|
942/QĐ-BTC | Phí và lệ phí | 05/12/2017 |
199
|
Công văn
|
1959/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/12/2017 |
200
|
Công văn
|
1931/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/11/2017 |
201
|
Công văn
|
1873/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/10/2017 |
202
|
Công văn
|
1899/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/10/2017 |
203
|
Công văn
|
1886/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/10/2017 |
204
|
Công văn
|
1816/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/08/2017 |
205
|
Công văn
|
1832/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 05/08/2017 |
206
|
Công văn
|
1818/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/08/2017 |
207
|
Công văn
|
1774/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 05/04/2017 |
208
|
Công văn
|
1773/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/04/2017 |
209
|
Công văn
|
1750/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/03/2017 |
210
|
Công văn
|
1696/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/28/2017 |
211
|
Công văn
|
1697/TCT-TNCN | Chính sách thuế | 04/28/2017 |
212
|
Thông tư
|
41/2017/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 04/28/2017 |
213
|
Công văn
|
1685/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 04/27/2017 |