STT |
Loại văn bản |
Số văn bản |
Sắc thuế |
Ngày ban hành |
---|---|---|---|---|
1
|
Công văn
|
5676/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/31/2015 |
2
|
Công văn
|
5681/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/31/2015 |
3
|
Công văn
|
5690/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/31/2015 |
4
|
Công văn
|
5665/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/30/2015 |
5
|
Công văn
|
5663/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/30/2015 |
6
|
Công văn
|
5664/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/30/2015 |
7
|
Công văn
|
5633/TCT-CS | Thuế khác | 12/29/2015 |
8
|
Công văn
|
5599/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/28/2015 |
9
|
Công văn
|
5619/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/28/2015 |
10
|
Thông tư
|
208/2015/TT-BTC | Thuế khác | 12/28/2015 |
11
|
Công văn
|
5593/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/25/2015 |
12
|
Công văn
|
5562/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/24/2015 |
13
|
Công văn
|
5561/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/24/2015 |
14
|
Công văn
|
19145/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 12/23/2015 |
15
|
Công văn
|
5521/TCT-KK | Thuế khác | 12/22/2015 |
16
|
Thông tư
|
204/2015/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 12/21/2015 |
17
|
Công văn
|
5501/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/21/2015 |
18
|
Công văn
|
5489/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/21/2015 |
19
|
Công văn
|
5455/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/18/2015 |
20
|
Công văn
|
5453/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/18/2015 |
21
|
Công văn
|
5456/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/18/2015 |
22
|
Công văn
|
5460/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/18/2015 |
23
|
Công văn
|
5452/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/18/2015 |
24
|
Công văn
|
5430/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/17/2015 |
25
|
Công văn
|
18832/BTC-TCT | Thuế GTGT | 12/17/2015 |
26
|
Công văn
|
5385/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/15/2015 |
27
|
Công văn
|
5367/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/14/2015 |
28
|
Quyết định
|
2351/QĐ-TCT | Quản lý hành chính thuế | 12/11/2015 |
29
|
Công văn
|
5349/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/11/2015 |
30
|
Công văn
|
5317/TCT-KK | Thuế TNDN | 12/10/2015 |
31
|
Công văn
|
5312/TCT-PC | Thuế GTGT | 12/10/2015 |
32
|
Công văn
|
5293/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/10/2015 |
33
|
Công văn
|
5274/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/09/2015 |
34
|
Công văn
|
5275/TCT-CS | Phí và lệ phí | 12/09/2015 |
35
|
Công văn
|
5278/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/09/2015 |
36
|
Công văn
|
5210/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/08/2015 |
37
|
Công văn
|
5236/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/08/2015 |
38
|
Công văn
|
5199/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/07/2015 |
39
|
Công văn
|
5136/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/04/2015 |
40
|
Công văn
|
5145/TCT-DNL | Thuế TNDN | 12/04/2015 |
41
|
Công văn
|
5173/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/04/2015 |
42
|
Công văn
|
5123/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/03/2015 |
43
|
Công văn
|
5119/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/03/2015 |
44
|
Công văn
|
5077/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/01/2015 |
45
|
Công văn
|
5059/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/30/2015 |
46
|
Công văn
|
5058/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/30/2015 |
47
|
Công văn
|
5055/TCT-TNCN | Nhiều sắc thuế | 11/30/2015 |
48
|
Công văn
|
5041/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/30/2015 |
49
|
Công văn
|
193/2015/TT-BTC | Thuế GTGT | 11/24/2015 |
50
|
Công văn
|
4970/TCT-DNL | Thuế khác | 11/24/2015 |
51
|
Thông tư
|
195/2015/TT-BTC | Thuế TTĐB | 11/24/2015 |
52
|
Công văn
|
4943/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 11/23/2015 |
53
|
Công văn
|
4951/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/23/2015 |
54
|
Công văn
|
2465/QĐ-BTC | Thuế GTGT | 11/23/2015 |
55
|
Công văn
|
4926/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/20/2015 |
56
|
Công văn
|
4930/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/20/2015 |
57
|
Công văn
|
4928/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 11/20/2015 |
58
|
Công văn
|
4867/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/18/2015 |
59
|
Công văn
|
4852/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/18/2015 |
60
|
Công văn
|
16906/BTC-TCT | Quản lý hành chính thuế | 11/16/2015 |
61
|
Công văn
|
4835/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/16/2015 |
62
|
Công văn
|
4836/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/16/2015 |
63
|
Công văn
|
16855/BTC-TCT | Thuế GTGT | 11/13/2015 |
64
|
Công văn
|
4785/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/12/2015 |
65
|
Công văn
|
4754/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/11/2015 |
66
|
Công văn
|
4758/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 11/11/2015 |
67
|
Công văn
|
4753/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/11/2015 |
68
|
Công văn
|
4747/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/11/2015 |
69
|
Quyết định
|
2176/QĐ-TCT | Quản lý hành chính thuế | 11/10/2015 |
70
|
Công văn
|
4694/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/09/2015 |
71
|
Nghị định
|
114/2015/NĐ-CP | Thuế khác | 11/09/2015 |
72
|
Công văn
|
4700/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/09/2015 |
73
|
Công văn
|
4699/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/09/2015 |
74
|
Công văn
|
4651/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/05/2015 |
75
|
Công văn
|
4608/TCT-KK | Thuế khác | 11/05/2015 |
76
|
Công văn
|
4653/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 11/05/2015 |
77
|
Công văn
|
4603/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 11/05/2015 |
78
|
Công văn
|
4609/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/05/2015 |
79
|
Công văn
|
4598/TCT-DNL | Nhiều sắc thuế | 11/05/2015 |
80
|
Công văn
|
4641/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/05/2015 |
81
|
Công văn
|
4583/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/04/2015 |
82
|
Công văn
|
4586/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/04/2015 |
83
|
Công văn
|
4558/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 11/03/2015 |
84
|
Công văn
|
4552/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/03/2015 |
85
|
Công văn
|
4528/TCT-PC | Thuế khác | 11/02/2015 |
86
|
Công văn
|
4525/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/02/2015 |
87
|
Công văn
|
4527/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/02/2015 |
88
|
Công văn
|
4498/TCT-QLN | Quản lý hành chính thuế | 10/30/2015 |
89
|
Công văn
|
4470/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/28/2015 |
90
|
Nghị định
|
108/2015/NĐ-CP | Thuế TTĐB | 10/28/2015 |
91
|
Công văn
|
4440/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/27/2015 |
92
|
Công văn
|
4455/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/27/2015 |
93
|
Công văn
|
4459/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/27/2015 |
94
|
Công văn
|
4439/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/27/2015 |
95
|
Công văn
|
4438/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/27/2015 |
96
|
Công văn
|
4453/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/27/2015 |
97
|
Công văn
|
4447/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/27/2015 |
98
|
Văn bản khác
|
14688/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/19/2015 |
99
|
Công văn
|
4315/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 10/16/2015 |
100
|
Công văn
|
4311/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/16/2015 |
101
|
Công văn
|
4313/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/16/2015 |
102
|
Công văn
|
4268/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/14/2015 |
103
|
Công văn
|
4276/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/14/2015 |
104
|
Công văn
|
4290/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 10/14/2015 |
105
|
Công văn
|
4279/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/14/2015 |
106
|
Công văn
|
4252/TCT-KK | Thuế khác | 10/13/2015 |
107
|
Công văn
|
14337/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/13/2015 |
108
|
Công văn
|
4224/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/12/2015 |
109
|
Công văn
|
4216/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/12/2015 |
110
|
Công văn
|
4209/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/12/2015 |
111
|
Công văn
|
4217/TCT-CS | Phí và lệ phí | 10/12/2015 |
112
|
Công văn
|
4214/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/12/2015 |
113
|
Công văn
|
14232/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/09/2015 |
114
|
Công văn
|
4091/TCT-DNL | Thuế GTGT | 10/05/2015 |
115
|
Công văn
|
152/2015/TT-BTC | Thuế tài nguyên | 10/02/2015 |
116
|
Công văn
|
4038/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/30/2015 |
117
|
Công văn
|
4043/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/30/2015 |
118
|
Công văn
|
4036/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/30/2015 |
119
|
Công văn
|
4037/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/30/2015 |
120
|
Công văn
|
4050/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/30/2015 |
121
|
Công văn
|
4005/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/29/2015 |
122
|
Công văn
|
4009/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/29/2015 |
123
|
Công văn
|
4000/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 09/29/2015 |
124
|
Công văn
|
3961/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/25/2015 |
125
|
Công văn
|
3943/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/24/2015 |
126
|
Công văn
|
3939/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 09/23/2015 |
127
|
Công văn
|
3916/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 09/23/2015 |
128
|
Công văn
|
3927/TCT-KK | Thuế TNDN | 09/23/2015 |
129
|
Công văn
|
3910/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/22/2015 |
130
|
Công văn
|
3895/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/22/2015 |
131
|
Công văn
|
3873/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/21/2015 |
132
|
Công văn
|
3865/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/21/2015 |
133
|
Công văn
|
3825/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/17/2015 |
134
|
Công văn
|
3817/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/17/2015 |
135
|
Công văn
|
3810/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/17/2015 |
136
|
Công văn
|
3824/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/17/2015 |
137
|
Công văn
|
3822/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/17/2015 |
138
|
Công văn
|
3830/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/17/2015 |
139
|
Công văn
|
3747/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/14/2015 |
140
|
Công văn
|
3753/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/14/2015 |
141
|
Công văn
|
3741/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/14/2015 |
142
|
Công văn
|
3729/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/14/2015 |
143
|
Công văn
|
3705/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/10/2015 |
144
|
Công văn
|
3693/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/10/2015 |
145
|
Công văn
|
3704/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/10/2015 |
146
|
Công văn
|
3703/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/10/2015 |
147
|
Công văn
|
12568/BTC-CĐKT | Thuế khác | 09/09/2015 |
148
|
Văn bản khác
|
12287/BTC-CST | Thuế TTĐB | 09/04/2015 |
149
|
Công văn
|
3620/TCT-QLN | Hóa đơn chứng từ | 09/04/2015 |
150
|
Công văn
|
3604/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/04/2015 |
151
|
Công văn
|
3582/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/03/2015 |
152
|
Công văn
|
140/2015/TT-BTC | Phí và lệ phí | 09/03/2015 |
153
|
Công văn
|
3578/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/01/2015 |
154
|
Công văn
|
3555/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/31/2015 |
155
|
Công văn
|
3490/TCT-DNL | Thuế GTGT | 08/27/2015 |
156
|
Công văn
|
3494/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/27/2015 |
157
|
Công văn
|
3434/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/24/2015 |
158
|
Công văn
|
3410/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/21/2015 |
159
|
Công văn
|
3397/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/21/2015 |
160
|
Thông tư
|
127/2015/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 08/21/2015 |
161
|
Công văn
|
3396/TCT-DNL | Thuế GTGT | 08/21/2015 |
162
|
Công văn
|
3409/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/21/2015 |
163
|
Công văn
|
3384/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/20/2015 |
164
|
Công văn
|
3383/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/20/2015 |
165
|
Công văn
|
3392/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/20/2015 |
166
|
Công văn
|
3344/TCT-DNL | Chính sách thuế | 08/18/2015 |
167
|
Công văn
|
3356/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/18/2015 |
168
|
Công văn
|
3358/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/18/2015 |
169
|
Công văn
|
3346/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/18/2015 |
170
|
Công văn
|
11177/BTC-QLCS | Thuế sử dụng đất | 08/14/2015 |
171
|
Công văn
|
3271/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 08/13/2015 |
172
|
Công văn
|
3267/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/13/2015 |
173
|
Công văn
|
3263/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/13/2015 |
174
|
Công văn
|
3256/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/13/2015 |
175
|
Công văn
|
1106/BTC-TCT | Chính sách thuế | 08/13/2015 |
176
|
Quyết định
|
1617/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 08/12/2015 |
177
|
Công văn
|
3244/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 08/12/2015 |
178
|
Công văn
|
3216/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/11/2015 |
179
|
Công văn
|
3215/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 08/11/2015 |
180
|
Công văn
|
3218/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/11/2015 |
181
|
Công văn
|
3214/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/11/2015 |
182
|
Công văn
|
3195/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/10/2015 |
183
|
Công văn
|
3171/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/07/2015 |
184
|
Công văn
|
3172/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/07/2015 |
185
|
Công văn
|
3148/TCT-DNL | Thuế TNDN | 08/06/2015 |
186
|
Công văn
|
3144/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/05/2015 |
187
|
Công văn
|
3127/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/04/2015 |
188
|
Công văn
|
3115/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/03/2015 |
189
|
Công văn
|
3114/TCT-HTQT | Quản lý hành chính thuế | 08/03/2015 |
190
|
Công văn
|
3081/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/30/2015 |
191
|
Thông tư
|
110/2015/TT-BTC | Thuế khác | 07/28/2015 |
192
|
Quyết định
|
1404/QĐ-TCT | Quản lý hành chính thuế | 07/28/2015 |
193
|
Quyết định
|
1404/QĐ-TCT | Quản lý hành chính thuế | 07/28/2015 |
194
|
Quyết định
|
1403/QĐ-TCT | Hóa đơn chứng từ | 07/28/2015 |
195
|
Công văn
|
3022/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 07/27/2015 |
196
|
Công văn
|
2989/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/24/2015 |
197
|
Công văn
|
2994/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/24/2015 |
198
|
Công văn
|
2988/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/24/2015 |
199
|
Công văn
|
2959/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/23/2015 |
200
|
Công văn
|
2977/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/23/2015 |
201
|
Công văn
|
2975/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/23/2015 |
202
|
Công văn
|
2841/TCT-HTQT | Thuế TNCN | 07/14/2015 |
203
|
Công văn
|
2808/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/10/2015 |
204
|
Công văn
|
2765/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/08/2015 |
205
|
Công văn
|
2760/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/08/2015 |
206
|
Công văn
|
2758/TCT-DNL | Thuế GTGT | 07/08/2015 |
207
|
Công văn
|
2757/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 07/08/2015 |
208
|
Công văn
|
2763/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/08/2015 |
209
|
Công văn
|
2724/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/06/2015 |
210
|
Công văn
|
2725/TCT-CS | Phí và lệ phí | 07/06/2015 |
211
|
Công văn
|
2717/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/06/2015 |
212
|
Công văn
|
2716/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/06/2015 |
213
|
Công văn
|
2715/TCT-KK | Phí và lệ phí | 07/06/2015 |
214
|
Công văn
|
2907/BNV-TCPCP | Thuế khác | 07/03/2015 |
215
|
Công văn
|
2708/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/03/2015 |
216
|
Công văn
|
2653/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 06/30/2015 |
217
|
Công văn
|
2617/TCT-KK | Thuế TNCN | 06/29/2015 |
218
|
Công văn
|
2592/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/26/2015 |
219
|
Công văn
|
2589/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/26/2015 |
220
|
Công văn
|
2539/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/25/2015 |
221
|
Công văn
|
2512 /TCT - CS | Thuế TNDN | 06/24/2015 |
222
|
Công văn
|
2496/TCT-KK | Phí và lệ phí | 06/23/2015 |
223
|
Công văn
|
1209/QĐ-BTC | Hóa đơn chứng từ | 06/23/2015 |
224
|
Công văn
|
2508/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/23/2015 |
225
|
Công văn
|
2510/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/23/2015 |
226
|
Thông tư
|
96/2015/TT-BTC | Thuế TNDN | 06/22/2015 |
227
|
Công văn
|
2459/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/22/2015 |
228
|
Công văn
|
2480/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/22/2015 |
229
|
Công văn
|
2443/TCT-DNL | Thuế khác | 06/19/2015 |
230
|
Công văn
|
2424/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 06/18/2015 |
231
|
Công văn
|
2366/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/16/2015 |
232
|
Công văn
|
2370/TCT-CC | Quản lý hành chính thuế | 06/16/2015 |
233
|
Công văn
|
2345/TCT-HTQT | Thuế khác | 06/16/2015 |
234
|
Công văn
|
2318/TCT-CS | Phí và lệ phí | 06/15/2015 |
235
|
Công văn
|
2322/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/15/2015 |
236
|
Công văn
|
2340/TCT-CS | Thuế môi trường | 06/15/2015 |
237
|
Công văn
|
2320/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/15/2015 |
238
|
Công văn
|
2315/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/15/2015 |
239
|
Công văn
|
2329/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/15/2015 |
240
|
Công văn
|
92/2015/TT-BTC | Thuế TNCN | 06/15/2015 |
241
|
Công văn
|
2335/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/15/2015 |
242
|
Công văn
|
2327/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/15/2015 |
243
|
Công văn
|
7819/BTC-TCT | Thuế khác | 06/12/2015 |
244
|
Công văn
|
2296/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 06/12/2015 |
245
|
Công văn
|
2245/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 06/10/2015 |
246
|
Công văn
|
2231/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 06/09/2015 |
247
|
Công văn
|
2192/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/04/2015 |
248
|
Công văn
|
2189/TCT-DNL | Thuế GTGT | 06/04/2015 |
249
|
Công văn
|
2178/TCT-TNCN | Thuế GTGT | 06/04/2015 |
250
|
Công văn
|
2163/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/03/2015 |
251
|
Công văn
|
2134/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 06/01/2015 |
252
|
Công văn
|
2133/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/01/2015 |
253
|
Công văn
|
2132/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/01/2015 |
254
|
Công văn
|
2112/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/29/2015 |
255
|
Công văn
|
2093/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/28/2015 |
256
|
Công văn
|
2063/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 05/27/2015 |
257
|
Công văn
|
2032/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/26/2015 |
258
|
Công văn
|
2030/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/26/2015 |
259
|
Công văn
|
2001/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/22/2015 |
260
|
Công văn
|
1955/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/22/2015 |
261
|
Công văn
|
1997/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 05/22/2015 |
262
|
Công văn
|
1996/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 05/22/2015 |
263
|
Công văn
|
1948/TCT-CS | Phí và lệ phí | 05/21/2015 |
264
|
Công văn
|
1954/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/21/2015 |
265
|
Công văn
|
1983/TCT-CS | Thuế khác | 05/21/2015 |
266
|
Công văn
|
1961/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/21/2015 |
267
|
Công văn
|
1957/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/21/2015 |
268
|
Công văn
|
1924/TCT-DNL | Thuế GTGT | 05/20/2015 |
269
|
Công văn
|
1886/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/19/2015 |
270
|
Công văn
|
6383/BTC-TCT | Thuế TNCN | 05/18/2015 |
271
|
Công văn
|
1873/TCT-DNL | Thuế TNCN | 05/18/2015 |
272
|
Công văn
|
1874/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/18/2015 |
273
|
Công văn
|
1847/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/15/2015 |
274
|
Công văn
|
1826/TCT-KK | Thuế TNDN | 05/14/2015 |
275
|
Công văn
|
1795/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/12/2015 |
276
|
Công văn
|
1796/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/12/2015 |
277
|
Công văn
|
1765/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/08/2015 |
278
|
Thông tư liên tịch
|
64/2015/TTLT-BTC-BCT- BCA-BQP | Hóa đơn chứng từ | 05/08/2015 |
279
|
Công văn
|
1728/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/07/2015 |
280
|
Công văn
|
1698/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/06/2015 |
281
|
Công văn
|
5918/BTC-TCT | Thuế TNDN | 05/06/2015 |
282
|
Công văn
|
1700/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/06/2015 |
283
|
Công văn
|
1693/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/05/2015 |
284
|
Công văn
|
1631/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/27/2015 |
285
|
Công văn
|
1597/TCT-DNL | Thuế TNDN | 04/24/2015 |
286
|
Công văn
|
1595/TCT-DNL | Thuế TNDN | 04/24/2015 |
287
|
Công văn
|
1608/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/24/2015 |
288
|
Công văn
|
1582/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/23/2015 |
289
|
Công văn
|
1540/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/22/2015 |
290
|
Công văn
|
1495/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/17/2015 |
291
|
Công văn
|
1501/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/17/2015 |
292
|
Công văn
|
1458/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/16/2015 |
293
|
Công văn
|
1462/TCT-CS | Phí và lệ phí | 04/16/2015 |
294
|
Công văn
|
1472/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/16/2015 |
295
|
Công văn
|
1456/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/16/2015 |
296
|
Công văn
|
1412/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/15/2015 |
297
|
Công văn
|
1414/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/15/2015 |
298
|
Công văn
|
1387/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/14/2015 |
299
|
Công văn
|
1398/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/14/2015 |
300
|
Công văn
|
1365/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/13/2015 |
301
|
Công văn
|
1348/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/13/2015 |
302
|
Công văn
|
1333/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/10/2015 |
303
|
Công văn
|
4604/BTC-TCT | Thuế khác | 04/10/2015 |
304
|
Công văn
|
4597/BTC-TCT | Thuế TNDN | 04/09/2015 |
305
|
Công văn
|
1313/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/08/2015 |
306
|
Công văn
|
1316/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/08/2015 |
307
|
Công văn
|
1224/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/07/2015 |
308
|
Công văn
|
1213/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 04/06/2015 |
309
|
Công văn
|
4403/BTC-CST | Thuế GTGT | 04/06/2015 |
310
|
Công văn
|
1192/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/03/2015 |
311
|
Công văn
|
1174/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 04/03/2015 |
312
|
Công văn
|
1159/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/03/2015 |
313
|
Công văn
|
1185/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/03/2015 |
314
|
Công văn
|
1182/TCT-HTQT | Chính sách thuế | 04/03/2015 |
315
|
Công văn
|
1149/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/02/2015 |
316
|
Công văn
|
1147/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/02/2015 |
317
|
Công văn
|
1108/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 03/31/2015 |
318
|
Công văn
|
1110/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/31/2015 |
319
|
Công văn
|
1084/TCT-DNL | Thuế khác | 03/30/2015 |
320
|
Công văn
|
1097/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/30/2015 |
321
|
Công văn
|
1094/TCT-KK | Thuế TNCN | 03/30/2015 |
322
|
Công văn
|
1093/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/30/2015 |
323
|
Công văn
|
1076/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/30/2015 |
324
|
Công văn
|
1063/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/27/2015 |
325
|
Công văn
|
1069/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/27/2015 |
326
|
Công văn
|
1065/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/27/2015 |
327
|
Công văn
|
3916/BTC-TCT | Thuế khác | 03/26/2015 |
328
|
Công văn
|
1043/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/26/2015 |
329
|
Công văn
|
1054/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/26/2015 |
330
|
Công văn
|
1019/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/25/2015 |
331
|
Công văn
|
994/TCT-DNL | Nhiều sắc thuế | 03/24/2015 |
332
|
Công văn
|
992/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/24/2015 |
333
|
Quyết định
|
509/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 03/19/2015 |
334
|
Công văn
|
933/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/18/2015 |
335
|
Công văn
|
917/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/17/2015 |
336
|
Công văn
|
881/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/16/2015 |
337
|
Công văn
|
883/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/16/2015 |
338
|
Công văn
|
882/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 03/16/2015 |
339
|
Công văn
|
880/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/16/2015 |
340
|
Công văn
|
874/TCT-KK | Thuế khác | 03/12/2015 |
341
|
Nghị quyết
|
19/NQ-CP | Thuế khác | 03/12/2015 |
342
|
Công văn
|
834/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/10/2015 |
343
|
Công văn
|
831/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/10/2015 |
344
|
Công văn
|
833/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/10/2015 |
345
|
Công văn
|
827/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2015 |
346
|
Công văn
|
796/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/06/2015 |
347
|
Công văn
|
756/TCT-CS | Phí và lệ phí | 03/05/2015 |
348
|
Công văn
|
767/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 03/05/2015 |
349
|
Công văn
|
777/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/05/2015 |
350
|
Công văn
|
768/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/05/2015 |
351
|
Công văn
|
755/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/05/2015 |
352
|
Công văn
|
726/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2015 |
353
|
Công văn
|
731/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/03/2015 |
354
|
Công văn
|
728/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/03/2015 |
355
|
Công văn
|
727/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/03/2015 |
356
|
Công văn
|
706/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/02/2015 |
357
|
Công văn
|
7851/CT-TNCN | Thuế TNCN | 03/02/2015 |
358
|
Công văn
|
713/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/02/2015 |
359
|
Công văn
|
706/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/02/2015 |
360
|
Công văn
|
712/TCT-CS | Thuế khác | 03/02/2015 |
361
|
Công văn
|
701/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/27/2015 |
362
|
Công văn
|
2717/BTC-CST | Thuế GTGT | 02/27/2015 |
363
|
Công văn
|
691/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/27/2015 |
364
|
Thông tư
|
26/2015/TT-BTC | Nhiều sắc thuế | 02/27/2015 |
365
|
Công văn
|
700/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/27/2015 |
366
|
Công văn
|
2563/BTC-TCT | Thuế khác | 02/14/2015 |
367
|
Công văn
|
2514/BTC-TCT | Thuế GTGT | 02/14/2015 |
368
|
Công văn
|
2438/BTC-TCT | Thuế nhà thầu | 02/13/2015 |
369
|
Công văn
|
627/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 02/13/2015 |
370
|
Công văn
|
640/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/13/2015 |
371
|
Công văn
|
639/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/13/2015 |
372
|
Công văn
|
652/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/13/2015 |
373
|
Công văn
|
633/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/13/2015 |
374
|
Công văn
|
615/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/13/2015 |
375
|
Nghị định
|
12/2015/NĐ-CP | Quản lý hành chính thuế | 02/12/2015 |
376
|
Công văn
|
2323/BTC-TCT | Nhiều sắc thuế | 02/12/2015 |
377
|
Công văn
|
594/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/12/2015 |
378
|
Công văn
|
568/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/11/2015 |
379
|
Công văn
|
475/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/06/2015 |
380
|
Công văn
|
422/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/04/2015 |
381
|
Công văn
|
416/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/03/2015 |
382
|
Công văn
|
411/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/03/2015 |
383
|
Công văn
|
415/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 02/03/2015 |
384
|
Công văn
|
1713/BTC-TCT | Thuế TNDN | 02/03/2015 |
385
|
Công văn
|
417/TCT-KK | Thuế khác | 02/03/2015 |
386
|
Công văn
|
391/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/02/2015 |
387
|
Công văn
|
385/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/02/2015 |
388
|
Thông tư
|
09/2015/TT-BTC | Thuế khác | 01/29/2015 |
389
|
Công văn
|
350/TCT-CS | Thuế khác | 01/29/2015 |
390
|
Công văn
|
351/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/29/2015 |
391
|
Công văn
|
342/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/29/2015 |
392
|
Công văn
|
316/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/27/2015 |
393
|
Công văn
|
320/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/27/2015 |
394
|
Công văn
|
326/TCT-HTQT | Thuế TNDN | 01/27/2015 |
395
|
Công văn
|
299/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/26/2015 |
396
|
Công văn
|
297/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/26/2015 |
397
|
Công văn
|
311/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/26/2015 |
398
|
Công văn
|
262/TCT-PC | Thuế TTĐB | 01/22/2015 |
399
|
Công văn
|
248/TCT-KK | Thuế khác | 01/21/2015 |
400
|
Công văn
|
209/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/20/2015 |
401
|
Công văn
|
222/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/20/2015 |
402
|
Công văn
|
215/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 01/20/2015 |
403
|
Công văn
|
186/TCT-CS | Thuế khác | 01/19/2015 |
404
|
Công văn
|
205/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/19/2015 |
405
|
Công văn
|
172/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/16/2015 |
406
|
Công văn
|
171/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/16/2015 |
407
|
Công văn
|
169/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/16/2015 |
408
|
Công văn
|
165/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 01/15/2015 |
409
|
Công văn
|
163/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 01/15/2015 |
410
|
Công văn
|
145/TCT-CS | Phí và lệ phí | 01/15/2015 |
411
|
Công văn
|
114/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/14/2015 |
412
|
Công văn
|
87/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/12/2015 |
413
|
Công văn
|
55/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/08/2015 |
414
|
Công văn
|
63/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/08/2015 |
415
|
Công văn
|
62/TCT-DNL | Thuế GTGT | 01/08/2015 |
416
|
Công văn
|
206/BTC-TCT | Thuế TNDN | 01/07/2015 |
417
|
Công văn
|
49/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/07/2015 |
418
|
Công văn
|
45/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 01/05/2015 |
419
|
Công văn
|
19/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/05/2015 |