STT |
Loại văn bản |
Số văn bản |
Sắc thuế |
Ngày ban hành |
---|---|---|---|---|
1
|
Công văn
|
5929/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/31/2014 |
2
|
Công văn
|
5954/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/31/2014 |
3
|
Công văn
|
5891/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 12/30/2014 |
4
|
Công văn
|
5922/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/30/2014 |
5
|
Công văn
|
5893/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 12/30/2014 |
6
|
Công văn
|
5892/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/30/2014 |
7
|
Công văn
|
5923/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/30/2014 |
8
|
Công văn
|
5913/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/30/2014 |
9
|
Công văn
|
19064/BTC-CST | Phí và lệ phí | 12/29/2014 |
10
|
Công văn
|
19058/BTC-TCT | Thuế TNCN | 12/29/2014 |
11
|
Công văn
|
5878/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/27/2014 |
12
|
Công văn
|
5857/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/26/2014 |
13
|
Công văn
|
5859/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/26/2014 |
14
|
Công văn
|
5869/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/26/2014 |
15
|
Công văn
|
18974/BTC-TCT | Thuế GTGT | 12/26/2014 |
16
|
Công văn
|
5855/TCT-DNL | Thuế khác | 12/26/2014 |
17
|
Công văn
|
5849/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/26/2014 |
18
|
Công văn
|
5805/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/24/2014 |
19
|
Công văn
|
5803/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 12/24/2014 |
20
|
Công văn
|
5798/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/24/2014 |
21
|
Công văn
|
5806/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/24/2014 |
22
|
Quyết định
|
3302/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 12/23/2014 |
23
|
Công văn
|
5775/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/23/2014 |
24
|
Công văn
|
5753/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/22/2014 |
25
|
Thông tư
|
200/2014/TT-BTC | Thuế khác | 12/22/2014 |
26
|
Công văn
|
5712/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/19/2014 |
27
|
Công văn
|
5711/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/19/2014 |
28
|
Công văn
|
5718/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/19/2014 |
29
|
Công văn
|
5606/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/16/2014 |
30
|
Công văn
|
5607/TCT-DNL | Thuế TNDN | 12/16/2014 |
31
|
Công văn
|
5603/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/16/2014 |
32
|
Công văn
|
5622/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/16/2014 |
33
|
Công văn
|
5627/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/16/2014 |
34
|
Công văn
|
5573/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/15/2014 |
35
|
Công văn
|
5578/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/15/2014 |
36
|
Công văn
|
5590/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 12/15/2014 |
37
|
Công văn
|
5576/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/15/2014 |
38
|
Công văn
|
5552/TCT-CS | Thuế TNDN | 12/12/2014 |
39
|
Công văn
|
5539/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 12/11/2014 |
40
|
Công văn
|
5537/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 12/11/2014 |
41
|
Công văn
|
5522/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/10/2014 |
42
|
Công văn
|
5519/TCT-DNL | Thuế GTGT | 12/10/2014 |
43
|
Công văn
|
17968/BTC-TCT | Thuế TNDN | 12/10/2014 |
44
|
Công văn
|
5499/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/09/2014 |
45
|
Văn bản khác
|
17862/BTC-TCT | Chính sách thuế | 12/09/2014 |
46
|
Công văn
|
5494/TCT-HTQT | Thuế nhà thầu | 12/09/2014 |
47
|
Công văn
|
5503/TCT-HTQT | Thuế khác | 12/09/2014 |
48
|
Công văn
|
5469/TCT-KK | Thuế GTGT | 12/05/2014 |
49
|
Công văn
|
5455/TCT-CS | Thuế GTGT | 12/05/2014 |
50
|
Công văn
|
5463/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 12/05/2014 |
51
|
Công văn
|
17709/BTC-TCT | Thuế GTGT | 12/04/2014 |
52
|
Công văn
|
5412/TCT-CS | Chính sách thuế | 12/03/2014 |
53
|
Công văn
|
5411/TCT-TNCN | Quản lý hành chính thuế | 12/03/2014 |
54
|
Công văn
|
5385/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 12/02/2014 |
55
|
Công văn
|
17526/BTC-TCT | Quản lý hành chính thuế | 12/01/2014 |
56
|
Luật
|
71/2014/QH13 | Nhiều sắc thuế | 11/26/2014 |
57
|
Công văn
|
17176/BTC-TCT | Phí và lệ phí | 11/25/2014 |
58
|
Công văn
|
17092/BTC-TCT | Thuế tài nguyên | 11/24/2014 |
59
|
Công văn
|
5233/TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/24/2014 |
60
|
Công văn
|
5234 /TCT-DNL | Thuế GTGT | 11/24/2014 |
61
|
Công văn
|
5188/TCT-HTQT | Thuế GTGT | 11/21/2014 |
62
|
Công văn
|
5157/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 11/20/2014 |
63
|
Công văn
|
5166/TCT-KK | Chính sách thuế | 11/20/2014 |
64
|
Công văn
|
16855/BTC-TCT | Thuế khác | 11/18/2014 |
65
|
Văn bản khác
|
16855/BTC-TCT | Thuế GTGT | 11/18/2014 |
66
|
Công văn
|
16594/BTC-TCT | Thuế sử dụng đất | 11/14/2014 |
67
|
Công văn
|
16658/BTC-TCT | Thuế khác | 11/14/2014 |
68
|
Công văn
|
5036/TCT-KK | Thuế GTGT | 11/13/2014 |
69
|
Công văn
|
5003/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/12/2014 |
70
|
Công văn
|
5005/TCT-CS | Chính sách thuế | 11/12/2014 |
71
|
Công văn
|
5002/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 11/12/2014 |
72
|
Công văn
|
4985/TCT-CS | Thuế TNDN | 11/11/2014 |
73
|
Công văn
|
16340/BTC-TCT | Thuế GTGT | 11/10/2014 |
74
|
Công văn
|
4931/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 11/07/2014 |
75
|
Văn bản khác
|
16200/BTC-TCT | Thuế khác | 11/06/2014 |
76
|
Công văn
|
4875/TCT-CS | Thuế GTGT | 11/04/2014 |
77
|
Công văn
|
4841/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/31/2014 |
78
|
Công văn
|
4759/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/28/2014 |
79
|
Công văn
|
4736/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/28/2014 |
80
|
Công văn
|
4744/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/28/2014 |
81
|
Công văn
|
4735/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/28/2014 |
82
|
Công văn
|
15628/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/28/2014 |
83
|
Công văn
|
4734/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/28/2014 |
84
|
Công văn
|
4743/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/28/2014 |
85
|
Công văn
|
15510/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/27/2014 |
86
|
Công văn
|
15510/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/27/2014 |
87
|
Công văn
|
15511/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/27/2014 |
88
|
Công văn
|
4723/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/27/2014 |
89
|
Công văn
|
4716/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 10/24/2014 |
90
|
Công văn
|
4708/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/24/2014 |
91
|
Công văn
|
4688/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/23/2014 |
92
|
Công văn
|
15347/BTC-PC | Thuế GTGT | 10/23/2014 |
93
|
Công văn
|
4693/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/23/2014 |
94
|
Công văn
|
4676/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/23/2014 |
95
|
Công văn
|
4621/TCT-DNL | Chính sách thuế | 10/21/2014 |
96
|
Công văn
|
4627/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/21/2014 |
97
|
Công văn
|
14889/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/20/2014 |
98
|
Công văn
|
4581/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 10/17/2014 |
99
|
Công văn
|
8773/CT-TTHT | Nhiều sắc thuế | 10/16/2014 |
100
|
Công văn
|
4568/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 10/16/2014 |
101
|
Công văn
|
4499/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/15/2014 |
102
|
Công văn
|
4488/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/14/2014 |
103
|
Công văn
|
4478/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/14/2014 |
104
|
Công văn
|
4482/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/14/2014 |
105
|
Công văn
|
4486/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/14/2014 |
106
|
Công văn
|
4455/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/13/2014 |
107
|
Thông tư
|
151/2014/TT-BTC | Nhiều sắc thuế | 10/10/2014 |
108
|
Công văn
|
4424/TCT-CS | Thuế môi trường | 10/10/2014 |
109
|
Công văn
|
4389/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/08/2014 |
110
|
Công văn
|
4375/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/07/2014 |
111
|
Thông tư
|
146/2014/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 10/06/2014 |
112
|
Công văn
|
4357/TCT-CS | Chính sách thuế | 10/06/2014 |
113
|
Công văn
|
4310/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 10/03/2014 |
114
|
Công văn
|
4280/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 10/02/2014 |
115
|
Công văn
|
4281/TCT-KK | Thuế GTGT | 10/02/2014 |
116
|
Công văn
|
4277/TCT-CS | Thuế TNDN | 10/02/2014 |
117
|
Nghị định
|
91/2014/NĐ-CP | Nhiều sắc thuế | 10/01/2014 |
118
|
Công văn
|
13868/BTC-TCT | Thuế GTGT | 10/01/2014 |
119
|
Công văn
|
4262/TCT-CS | Thuế GTGT | 10/01/2014 |
120
|
Công văn
|
13906/BTC-TCT | Thuế môi trường | 10/01/2014 |
121
|
Công văn
|
4248/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 10/01/2014 |
122
|
Công văn
|
4224/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/30/2014 |
123
|
Công văn
|
4210/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 09/29/2014 |
124
|
Công văn
|
4207/TCT-CS | Chính sách thuế | 09/29/2014 |
125
|
Công văn
|
4170/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 09/26/2014 |
126
|
Công văn
|
4150/BTC-TCT | Thuế TNDN | 09/25/2014 |
127
|
Công văn
|
4151/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/25/2014 |
128
|
Công văn
|
4131/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/24/2014 |
129
|
Công văn
|
4100/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 09/23/2014 |
130
|
Công văn
|
4064/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/19/2014 |
131
|
Công văn
|
3997/TCT-DNL | Thuế GTGT | 09/16/2014 |
132
|
Công văn
|
4005/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/16/2014 |
133
|
Công văn
|
4002/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/16/2014 |
134
|
Công văn
|
3995/TCT-KK | Thuế GTGT | 09/16/2014 |
135
|
Công văn
|
4003/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/16/2014 |
136
|
Công văn
|
13002/BTC-TCT | Thuế GTGT | 09/16/2014 |
137
|
Công văn
|
12898/BTC-TCT | Thuế GTGT | 09/15/2014 |
138
|
Thông tư
|
134/2014/TT-BTC | Thuế GTGT | 09/12/2014 |
139
|
Công văn
|
3924/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 09/10/2014 |
140
|
Công văn
|
3920/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/10/2014 |
141
|
Công văn
|
12571/BTC-TCT | Thuế GTGT | 09/08/2014 |
142
|
Công văn
|
12495/BTC-TCT | Thuế TNCN | 09/06/2014 |
143
|
Công văn
|
3819/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/06/2014 |
144
|
Công văn
|
3816/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/06/2014 |
145
|
Công văn
|
3825/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 09/06/2014 |
146
|
Công văn
|
3768/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/05/2014 |
147
|
Công văn
|
3801/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/05/2014 |
148
|
Công văn
|
3777/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/05/2014 |
149
|
Thông tư
|
128/2014/TT-BTC | Thuế TNCN | 09/05/2014 |
150
|
Công văn
|
3773/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 09/05/2014 |
151
|
Công văn
|
3784/TCT-CS | Thuế môi trường | 09/05/2014 |
152
|
Công văn
|
3749/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/04/2014 |
153
|
Công văn
|
3748/TCT-CS | Thuế GTGT | 09/04/2014 |
154
|
Công văn
|
3747/TCT-CS | Thuế TNDN | 09/04/2014 |
155
|
Công văn
|
3677/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/29/2014 |
156
|
Công văn
|
3682/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 08/29/2014 |
157
|
Công văn
|
3671/TCT-CS | Phí và lệ phí | 08/29/2014 |
158
|
Công văn
|
3655/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/28/2014 |
159
|
Công văn
|
12024/BTC-TCT | Thuế TNDN | 08/27/2014 |
160
|
Công văn
|
3637/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/27/2014 |
161
|
Công văn
|
3630/TCT-DNL | Thuế TNDN | 08/27/2014 |
162
|
Công văn
|
3611/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 08/27/2014 |
163
|
Công văn
|
3628/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/27/2014 |
164
|
Công văn
|
3599/TCT-DNL | Thuế TNDN | 08/26/2014 |
165
|
Công văn
|
3586/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/26/2014 |
166
|
Công văn
|
3585/TCT-CS | Phí và lệ phí | 08/26/2014 |
167
|
Công văn
|
3609/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 08/26/2014 |
168
|
Công văn
|
11894/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 08/25/2014 |
169
|
Thông tư
|
119/2014/TT- BTC | Nhiều sắc thuế | 08/25/2014 |
170
|
Công văn
|
3525/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/22/2014 |
171
|
Công văn
|
3498/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/22/2014 |
172
|
Công văn
|
3526/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/22/2014 |
173
|
Công văn
|
3393/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/20/2014 |
174
|
Công văn
|
3394/TCT-CS | Phí và lệ phí | 08/20/2014 |
175
|
Công văn
|
11604/BTC-TCT | Thuế GTGT | 08/19/2014 |
176
|
Công văn
|
11613/BTC-TCT | Thuế GTGT | 08/19/2014 |
177
|
Công văn
|
3366/TCT-CS | Thuế TNCN | 08/19/2014 |
178
|
Công văn
|
3341/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/18/2014 |
179
|
Công văn
|
3340/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/18/2014 |
180
|
Công văn
|
3337/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/18/2014 |
181
|
Công văn
|
3331/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 08/15/2014 |
182
|
Công văn
|
3311/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/15/2014 |
183
|
Công văn
|
3255/TCT-DNL | Thuế GTGT | 08/14/2014 |
184
|
Công văn
|
3270/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/14/2014 |
185
|
Công văn
|
3271/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/14/2014 |
186
|
Công văn
|
3257/TCT-DNL | Thuế GTGT | 08/14/2014 |
187
|
Công văn
|
3266/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/14/2014 |
188
|
Công văn
|
3240/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/13/2014 |
189
|
Công văn
|
3228/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 08/12/2014 |
190
|
Công văn
|
3137/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/11/2014 |
191
|
Công văn
|
3144/TCT-CS | Thuế TNDN | 08/11/2014 |
192
|
Công văn
|
11049/BTC-TCT | Thuế GTGT | 08/08/2014 |
193
|
Công văn
|
3118/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/08/2014 |
194
|
Công văn
|
3066/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/06/2014 |
195
|
Thông tư
|
103/2014/TT- BTC | Thuế nhà thầu | 08/06/2014 |
196
|
Công văn
|
3070/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/06/2014 |
197
|
Công văn
|
3067/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 08/06/2014 |
198
|
Công văn
|
3049/TCT-KK | Thuế GTGT | 08/05/2014 |
199
|
Công văn
|
2963/TCT-CS | Thuế GTGT | 08/01/2014 |
200
|
Công văn
|
2933/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/31/2014 |
201
|
Công văn
|
2941/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/31/2014 |
202
|
Công văn
|
2913/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/30/2014 |
203
|
Công văn
|
2914/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/30/2014 |
204
|
Công văn
|
2915/TCT-TNCN | Thuế GTGT | 07/30/2014 |
205
|
Công văn
|
2910/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/30/2014 |
206
|
Công văn
|
2887/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/29/2014 |
207
|
Công văn
|
2860/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 07/28/2014 |
208
|
Công văn
|
2856/TCT-DNL | Thuế nhà thầu | 07/28/2014 |
209
|
Công văn
|
2824/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/25/2014 |
210
|
Công văn
|
2788/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/23/2014 |
211
|
Công văn
|
2784/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/23/2014 |
212
|
Công văn
|
2785/TCT - CS | Thuế TNDN | 07/23/2014 |
213
|
Công văn
|
2795/TCT-CS | Phí và lệ phí | 07/23/2014 |
214
|
Công văn
|
2777/TCT-CS | Thuế khác | 07/22/2014 |
215
|
Công văn
|
2746/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/21/2014 |
216
|
Công văn
|
2775/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/21/2014 |
217
|
Công văn
|
2752/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/21/2014 |
218
|
Công văn
|
2729/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/18/2014 |
219
|
Công văn
|
2727/TCT-DNL | Thuế GTGT | 07/18/2014 |
220
|
Công văn
|
2728/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/18/2014 |
221
|
Công văn
|
2703/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/17/2014 |
222
|
Công văn
|
2698 /TCT-KK | Thuế TNDN | 07/17/2014 |
223
|
Công văn
|
2665/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/15/2014 |
224
|
Công văn
|
2647/TCT-KK | Thuế khác | 07/14/2014 |
225
|
Công văn
|
2646/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/14/2014 |
226
|
Công văn
|
2605/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/10/2014 |
227
|
Công văn
|
2617/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 07/10/2014 |
228
|
Công văn
|
2592/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/10/2014 |
229
|
Công văn
|
2616/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/10/2014 |
230
|
Công văn
|
2597/TCT-CS | Thuế GTGT | 07/10/2014 |
231
|
Công văn
|
2607/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 07/10/2014 |
232
|
Công văn
|
2569/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 07/08/2014 |
233
|
Công văn
|
2565/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/08/2014 |
234
|
Công văn
|
2571/TCT-TNCN | Thuế GTGT | 07/08/2014 |
235
|
Công văn
|
2526/TCT-KK | Thuế GTGT | 07/07/2014 |
236
|
Công văn
|
2494/TCT-CS | Thuế TNDN | 07/02/2014 |
237
|
Công văn
|
2463/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/30/2014 |
238
|
Công văn
|
2465/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/30/2014 |
239
|
Công văn
|
2466/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/30/2014 |
240
|
Công văn
|
2436/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/27/2014 |
241
|
Quyết định
|
1474/QĐ-BTC | Quản lý hành chính thuế | 06/25/2014 |
242
|
Công văn
|
2405/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/25/2014 |
243
|
Công văn
|
2407/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/25/2014 |
244
|
Công văn
|
2388/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/24/2014 |
245
|
Công văn
|
2385/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/24/2014 |
246
|
Công văn
|
2372/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/24/2014 |
247
|
Công văn
|
2376/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/24/2014 |
248
|
Công văn
|
2354/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/23/2014 |
249
|
Công văn
|
2329/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/20/2014 |
250
|
Công văn
|
2324/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/20/2014 |
251
|
Công văn
|
2311/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/20/2014 |
252
|
Công văn
|
2312/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/20/2014 |
253
|
Công văn
|
2284/TCT-DNL | Quản lý hành chính thuế | 06/19/2014 |
254
|
Công văn
|
2268/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/18/2014 |
255
|
Thông tư
|
78/2014/TT-BTC | Thuế TNDN | 06/18/2014 |
256
|
Công văn
|
2269/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/18/2014 |
257
|
Công văn
|
2272/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/18/2014 |
258
|
Công văn
|
2270/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/18/2014 |
259
|
Công văn
|
2238/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/16/2014 |
260
|
Công văn
|
2234/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/16/2014 |
261
|
Công văn
|
2247/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/16/2014 |
262
|
Công văn
|
2206/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/13/2014 |
263
|
Công văn
|
2223/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/13/2014 |
264
|
Công văn
|
2215/TCT-CS | Thuế khác | 06/13/2014 |
265
|
Công văn
|
2179/TCT-CS | Thuế TNDN | 06/11/2014 |
266
|
Công văn
|
2164/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/11/2014 |
267
|
Công văn
|
2151/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 06/10/2014 |
268
|
Công văn
|
2128/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/09/2014 |
269
|
Công văn
|
2139/TCT-DNL | Thuế TNDN | 06/09/2014 |
270
|
Công văn
|
7527/BTC-TCT | Thuế khác | 06/06/2014 |
271
|
Văn bản khác
|
7512/BTC-TCT | Thuế GTGT | 06/06/2014 |
272
|
Công văn
|
2106/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/06/2014 |
273
|
Công văn
|
2104/TCT-KK | Thuế GTGT | 06/06/2014 |
274
|
Công văn
|
2111/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 06/06/2014 |
275
|
Công văn
|
2086/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/05/2014 |
276
|
Công văn
|
2085/TCT-HTQT | Thuế khác | 06/05/2014 |
277
|
Công văn
|
7310/BTC-TCT | Nhiều sắc thuế | 06/03/2014 |
278
|
Công văn
|
2041/TCT-DNL | Nhiều sắc thuế | 06/03/2014 |
279
|
Công văn
|
2047/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 06/03/2014 |
280
|
Công văn
|
2045/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/03/2014 |
281
|
Công văn
|
2029/TCT-CS | Thuế GTGT | 06/02/2014 |
282
|
Công văn
|
2028/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 06/02/2014 |
283
|
Công văn
|
7193/BTC-TCT | Thuế GTGT | 05/30/2014 |
284
|
Công văn
|
1984/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/29/2014 |
285
|
Công văn
|
7062 /BTC-TCT | Thuế GTGT | 05/29/2014 |
286
|
Công văn
|
1972/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/28/2014 |
287
|
Công văn
|
1913/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/26/2014 |
288
|
Công văn
|
1937/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/26/2014 |
289
|
Công văn
|
1892/TCT-DNL | Thuế TNDN | 05/23/2014 |
290
|
Công văn
|
1883/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/23/2014 |
291
|
Công văn
|
1882/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/23/2014 |
292
|
Công văn
|
1905/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/23/2014 |
293
|
Công văn
|
1880/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/22/2014 |
294
|
Công văn
|
1864/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/21/2014 |
295
|
Công văn
|
1858/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/21/2014 |
296
|
Công văn
|
1856 /TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 05/21/2014 |
297
|
Công văn
|
1857/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 05/21/2014 |
298
|
Công văn
|
1829/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/20/2014 |
299
|
Công văn
|
1839/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/20/2014 |
300
|
Công văn
|
1804/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/19/2014 |
301
|
Công văn
|
1816/TCT-DNL | Nhiều sắc thuế | 05/19/2014 |
302
|
Công văn
|
1818/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/19/2014 |
303
|
Công văn
|
1795/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/16/2014 |
304
|
Công văn
|
1793/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/16/2014 |
305
|
Công văn
|
1739/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/15/2014 |
306
|
Công văn
|
1746/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 05/15/2014 |
307
|
Công văn
|
1713/TCT-TTr | Thuế GTGT | 05/14/2014 |
308
|
Công văn
|
1720/TCT-DNL | Thuế GTGT | 05/14/2014 |
309
|
Công văn
|
1703/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 05/14/2014 |
310
|
Công văn
|
1719/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 05/14/2014 |
311
|
Công văn
|
1706/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/14/2014 |
312
|
Công văn
|
1710/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 05/14/2014 |
313
|
Công văn
|
6154/BTC-TCT | Thuế GTGT | 05/13/2014 |
314
|
Công văn
|
1700/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/13/2014 |
315
|
Công văn
|
1694/TCT-KK | Thuế GTGT | 05/13/2014 |
316
|
Công văn
|
1659/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/12/2014 |
317
|
Công văn
|
1661/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/12/2014 |
318
|
Công văn
|
1606/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/08/2014 |
319
|
Công văn
|
1571/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 05/07/2014 |
320
|
Công văn
|
1586/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 05/07/2014 |
321
|
Công văn
|
1590/TCT-CS | Thuế khác | 05/07/2014 |
322
|
Công văn
|
1587/TCT-CS | Thuế TTĐB | 05/07/2014 |
323
|
Công văn
|
1597/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/07/2014 |
324
|
Công văn
|
1494/TCT-CS | Thuế TNDN | 05/05/2014 |
325
|
Công văn
|
1525/TCT-CS | Thuế GTGT | 05/05/2014 |
326
|
Công văn
|
1527/TCT-CS | Chính sách thuế | 05/05/2014 |
327
|
Công văn
|
1473/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/29/2014 |
328
|
Công văn
|
1424/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/26/2014 |
329
|
Công văn
|
1423/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/26/2014 |
330
|
Công văn
|
5485/BTC-TCT | Quản lý hành chính thuế | 04/26/2014 |
331
|
Công văn
|
1412/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/25/2014 |
332
|
Công văn
|
1406/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 04/25/2014 |
333
|
Công văn
|
1390/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 04/25/2014 |
334
|
Thông tư
|
50/2014/TT-BTC | Phí và lệ phí | 04/24/2014 |
335
|
Công văn
|
1376/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/24/2014 |
336
|
Công văn
|
1378/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/24/2014 |
337
|
Công văn
|
1388/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/24/2014 |
338
|
Công văn
|
1361/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/24/2014 |
339
|
Công văn
|
1350/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/23/2014 |
340
|
Công văn
|
1355/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/23/2014 |
341
|
Công văn
|
1335/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/22/2014 |
342
|
Công văn
|
1328/TCT-KK | Thuế TTĐB | 04/22/2014 |
343
|
Công văn
|
5198/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 04/22/2014 |
344
|
Công văn
|
1334/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/22/2014 |
345
|
Công văn
|
1325/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/22/2014 |
346
|
Công văn
|
5165/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 04/21/2014 |
347
|
Công văn
|
1288/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/18/2014 |
348
|
Công văn
|
1276/TCT-CS | Thuế môi trường | 04/18/2014 |
349
|
Công văn
|
1277/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/18/2014 |
350
|
Công văn
|
1279/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/18/2014 |
351
|
Công văn
|
1289/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/18/2014 |
352
|
Công văn
|
1278/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/18/2014 |
353
|
Công văn
|
1262/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/17/2014 |
354
|
Công văn
|
1261/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/17/2014 |
355
|
Công văn
|
1259/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/17/2014 |
356
|
Công văn
|
1268/TCT-KK | Chính sách thuế | 04/17/2014 |
357
|
Công văn
|
1242/TCT-KK | Thuế TNDN | 04/16/2014 |
358
|
Công văn
|
1225/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/16/2014 |
359
|
Công văn
|
1241/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/16/2014 |
360
|
Công văn
|
1217/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/15/2014 |
361
|
Công văn
|
1218/TCT-KK | Thuế TNDN | 04/15/2014 |
362
|
Công văn
|
1219/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/15/2014 |
363
|
Công văn
|
1220/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/15/2014 |
364
|
Công văn
|
1213/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/15/2014 |
365
|
Công văn
|
1196/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/14/2014 |
366
|
Công văn
|
1183/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/11/2014 |
367
|
Công văn
|
1176/TCT-CS | Chính sách thuế | 04/11/2014 |
368
|
Công văn
|
1151/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 04/10/2014 |
369
|
Công văn
|
1161/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/10/2014 |
370
|
Công văn
|
1147/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/10/2014 |
371
|
Công văn
|
1155/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/10/2014 |
372
|
Công văn
|
1146/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/10/2014 |
373
|
Công văn
|
1145/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/10/2014 |
374
|
Công văn
|
1164/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/10/2014 |
375
|
Công văn
|
1157/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 04/10/2014 |
376
|
Công văn
|
1134/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 04/08/2014 |
377
|
Công văn
|
1133/TCT-CS | Thuế GTGT | 04/08/2014 |
378
|
Công văn
|
1130/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 04/08/2014 |
379
|
Công văn
|
1134/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 04/08/2014 |
380
|
Công văn
|
1136/TCT-KK | Thuế GTGT | 04/08/2014 |
381
|
Công văn
|
11881/CT-QLN | Thuế TNDN | 04/04/2014 |
382
|
Công văn
|
1099/TCT-CS | Thuế TNDN | 04/03/2014 |
383
|
Công văn
|
1096/TCT-CS | Thuế khác | 04/02/2014 |
384
|
Công văn
|
1079/TCT-CS | Thuế TNCN | 04/01/2014 |
385
|
Thông tư
|
40/2014/TT-BTC | Thuế XNK | 04/01/2014 |
386
|
Công văn
|
1069/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 04/01/2014 |
387
|
Công văn
|
1056/TCT-KK | Thuế khác | 03/31/2014 |
388
|
Công văn
|
3995/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 03/31/2014 |
389
|
Thông tư
|
39/2014/TT-BTC | Hóa đơn chứng từ | 03/31/2014 |
390
|
Công văn
|
1030/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/28/2014 |
391
|
Công văn
|
3932/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 03/28/2014 |
392
|
Công văn
|
1021/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/27/2014 |
393
|
Công văn
|
1015/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/27/2014 |
394
|
Công văn
|
1018/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/27/2014 |
395
|
Công văn
|
3828/BTC-CST | Thuế GTGT | 03/26/2014 |
396
|
Công văn
|
3795/BTC-TCT | Chính sách thuế | 03/26/2014 |
397
|
Công văn
|
984/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/25/2014 |
398
|
Công văn
|
973/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/25/2014 |
399
|
Công văn
|
952/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/24/2014 |
400
|
Công văn
|
951/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/24/2014 |
401
|
Công văn
|
950/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/24/2014 |
402
|
Công văn
|
969/TCT-DNL | Hóa đơn chứng từ | 03/24/2014 |
403
|
Công văn
|
948/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/24/2014 |
404
|
Công văn
|
957/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 03/24/2014 |
405
|
Công văn
|
36/2014/TT-BTC | Phí và lệ phí | 03/24/2014 |
406
|
Công văn
|
953/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 03/24/2014 |
407
|
Công văn
|
2199/BCT-TC | Thuế GTGT | 03/21/2014 |
408
|
Công văn
|
931/TCT-KK | Thuế khác | 03/20/2014 |
409
|
Công văn
|
927/TCT-CS | Thuế khác | 03/20/2014 |
410
|
Công văn
|
906/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/19/2014 |
411
|
Công văn
|
908/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 03/19/2014 |
412
|
Công văn
|
893/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/18/2014 |
413
|
Công văn
|
896/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/18/2014 |
414
|
Công văn
|
877/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/18/2014 |
415
|
Công văn
|
876/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/18/2014 |
416
|
Công văn
|
900/TCT-CNTT | Thuế khác | 03/18/2014 |
417
|
Công văn
|
891/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/18/2014 |
418
|
Công văn
|
892/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/18/2014 |
419
|
Công văn
|
857/TCT-DNL | Thuế TNDN | 03/17/2014 |
420
|
Công văn
|
862/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/17/2014 |
421
|
Công văn
|
858/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/17/2014 |
422
|
Công văn
|
863/TCT-KK | Hóa đơn chứng từ | 03/17/2014 |
423
|
Công văn
|
856/TCT-DNL | Thuế khác | 03/17/2014 |
424
|
Công văn
|
853/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/17/2014 |
425
|
Công văn
|
797/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/13/2014 |
426
|
Công văn
|
813/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/13/2014 |
427
|
Công văn
|
812/TCT-TNCN | Nhiều sắc thuế | 03/13/2014 |
428
|
Công văn
|
811/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/13/2014 |
429
|
Công văn
|
815/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/13/2014 |
430
|
Công văn
|
802/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/13/2014 |
431
|
Công văn
|
801/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/13/2014 |
432
|
Công văn
|
799/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/13/2014 |
433
|
Công văn
|
800/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 03/13/2014 |
434
|
Công văn
|
803/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/13/2014 |
435
|
Công văn
|
764/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 03/12/2014 |
436
|
Công văn
|
762/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/12/2014 |
437
|
Công văn
|
763/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 03/12/2014 |
438
|
Công văn
|
759/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/12/2014 |
439
|
Công văn
|
766/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/12/2014 |
440
|
Công văn
|
755/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 03/11/2014 |
441
|
Công văn
|
745/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/11/2014 |
442
|
Công văn
|
749/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 03/11/2014 |
443
|
Thông tư
|
32/2014/TT-BTC | Thuế khác | 03/11/2014 |
444
|
Công văn
|
750/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/11/2014 |
445
|
Công văn
|
754/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/11/2014 |
446
|
Công văn
|
756/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 03/11/2014 |
447
|
Công văn
|
740/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/11/2014 |
448
|
Công văn
|
747/TCT-CS | Phí và lệ phí | 03/11/2014 |
449
|
Công văn
|
722/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/10/2014 |
450
|
Công văn
|
711/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/10/2014 |
451
|
Công văn
|
721/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/10/2014 |
452
|
Công văn
|
719/TCT-CS | Thuế môi trường | 03/10/2014 |
453
|
Công văn
|
717/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
454
|
Công văn
|
703/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/10/2014 |
455
|
Công văn
|
709/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
456
|
Công văn
|
699/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
457
|
Công văn
|
707/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
458
|
Công văn
|
715/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 03/10/2014 |
459
|
Công văn
|
2988/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
460
|
Công văn
|
705/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/10/2014 |
461
|
Văn bản khác
|
2953/BTC-TCT | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
462
|
Công văn
|
725/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
463
|
Công văn
|
713/TCT-CS | Phí và lệ phí | 03/10/2014 |
464
|
Công văn
|
712/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/10/2014 |
465
|
Công văn
|
714/TCT-CS | Phí và lệ phí | 03/10/2014 |
466
|
Công văn
|
710/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/10/2014 |
467
|
Công văn
|
720/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/10/2014 |
468
|
Công văn
|
733/TCT-CS | Thuế TNDN | 03/10/2014 |
469
|
Công văn
|
2876/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 03/07/2014 |
470
|
Công văn
|
30/2014/TT-BTC | Thuế XNK | 03/07/2014 |
471
|
Công văn
|
691/TCT-CS | Thuế khác | 03/07/2014 |
472
|
Công văn
|
674/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/07/2014 |
473
|
Công văn
|
2877/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 03/07/2014 |
474
|
Thông tư
|
31/2014/TT-BTC | Hóa đơn chứng từ | 03/07/2014 |
475
|
Công văn
|
676/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/06/2014 |
476
|
Công văn
|
678/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 03/06/2014 |
477
|
Công văn
|
677/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/06/2014 |
478
|
Công văn
|
679/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/06/2014 |
479
|
Công văn
|
661/TCT-CS | Chính sách thuế | 03/05/2014 |
480
|
Công văn
|
633/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
481
|
Công văn
|
636/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 03/03/2014 |
482
|
Công văn
|
2629/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
483
|
Công văn
|
637/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
484
|
Công văn
|
635/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
485
|
Công văn
|
645/TCT-KK | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
486
|
Công văn
|
632/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
487
|
Công văn
|
631/TCT-CS | Thuế GTGT | 03/03/2014 |
488
|
Công văn
|
623/TCT-CS | Thuế TNCN | 02/28/2014 |
489
|
Công văn
|
624/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/28/2014 |
490
|
Công văn
|
580/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/27/2014 |
491
|
Công văn
|
586/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/27/2014 |
492
|
Công văn
|
579/TCT-CS | Chính sách thuế | 02/27/2014 |
493
|
Công văn
|
605/TCT-KK | Thuế môi trường | 02/27/2014 |
494
|
Công văn
|
597/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/27/2014 |
495
|
Công văn
|
596/TCT-KK | Thuế nhà thầu | 02/27/2014 |
496
|
Công văn
|
604/TCT-KK | Thuế sử dụng đất | 02/27/2014 |
497
|
Công văn
|
2495/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 02/27/2014 |
498
|
Công văn
|
603/TCT-KK | Phí và lệ phí | 02/27/2014 |
499
|
Công văn
|
585/TCT-CS | Chính sách thuế | 02/27/2014 |
500
|
Công văn
|
570/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/26/2014 |
501
|
Công văn
|
568/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 02/26/2014 |
502
|
Công văn
|
574/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 02/26/2014 |
503
|
Công văn
|
569/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/26/2014 |
504
|
Công văn
|
577/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/26/2014 |
505
|
Công văn
|
572/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/26/2014 |
506
|
Công văn
|
559/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/25/2014 |
507
|
Công văn
|
562/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/25/2014 |
508
|
Công văn
|
544/TCT-CS | Thuế XNK | 02/24/2014 |
509
|
Công văn
|
542/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/24/2014 |
510
|
Công văn
|
543/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/24/2014 |
511
|
Công văn
|
541/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/24/2014 |
512
|
Công văn
|
540/ TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 02/24/2014 |
513
|
Công văn
|
516/ TCT-CS | Thuế GTGT | 02/21/2014 |
514
|
Công văn
|
521/ TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/21/2014 |
515
|
Công văn
|
520/ TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 02/21/2014 |
516
|
Công văn
|
513/ TCT-CS | Thuế GTGT | 02/21/2014 |
517
|
Công văn
|
498/TCT-DNL | Thuế GTGT | 02/20/2014 |
518
|
Công văn
|
503/ TCT-CS | Thuế TNCN | 02/20/2014 |
519
|
Công văn
|
494/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 02/19/2014 |
520
|
Công văn
|
490/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/19/2014 |
521
|
Công văn
|
2065/BTC-CST | Thuế XNK | 02/18/2014 |
522
|
Công văn
|
482/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 02/18/2014 |
523
|
Công văn
|
467/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 02/18/2014 |
524
|
Công văn
|
471/TCT-CS | Chính sách thuế | 02/18/2014 |
525
|
Công văn
|
2049/BTC-CST | Nhiều sắc thuế | 02/18/2014 |
526
|
Công văn
|
464/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/18/2014 |
527
|
Công văn
|
454/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/17/2014 |
528
|
Công văn
|
456/TCT-KK | Nhiều sắc thuế | 02/17/2014 |
529
|
Công văn
|
453/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/17/2014 |
530
|
Công văn
|
455/TCT-KK | Thuế GTGT | 02/17/2014 |
531
|
Công văn
|
2015/BTC-TCHQ | Thuế khác | 02/17/2014 |
532
|
Công văn
|
442/TCT-CS | Thuế GTGT | 02/17/2014 |
533
|
Công văn
|
435/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/14/2014 |
534
|
Công văn
|
436/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/14/2014 |
535
|
Công văn
|
437/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 02/14/2014 |
536
|
Công văn
|
423/TCT-CS | Thuế TNDN | 02/13/2014 |
537
|
Văn bản khác
|
247/QĐ-TTg | Thuế khác | 02/13/2014 |
538
|
Công văn
|
1881/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 02/13/2014 |
539
|
Công văn
|
422/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 02/13/2014 |
540
|
Công văn
|
1882/BTC-TCHQ | Thuế XNK | 02/13/2014 |
541
|
Công văn
|
416/TCT-KK | Quản lý hành chính thuế | 02/12/2014 |
542
|
Công văn
|
06/2014/TT-BCT | Thuế XNK | 02/11/2014 |
543
|
Văn bản khác
|
1781/BTC-TCT | Hóa đơn chứng từ | 02/11/2014 |
544
|
Công văn
|
1752/BTC-TCT | Thuế GTGT | 02/10/2014 |
545
|
Công văn
|
1705/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 02/08/2014 |
546
|
Thông tư
|
17/2014/TT-BTC | Thuế XNK | 02/08/2014 |
547
|
Công văn
|
1697/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 02/08/2014 |
548
|
Công văn
|
1679/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 02/07/2014 |
549
|
Công văn
|
1617/BTC-VP | Thuế GTGT | 01/27/2014 |
550
|
Văn bản khác
|
1640/BTC-CST | Quản lý hành chính thuế | 01/27/2014 |
551
|
Công văn
|
355/TCT-CS | Thuế khác | 01/25/2014 |
552
|
Công văn
|
351/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/25/2014 |
553
|
Công văn
|
349/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/25/2014 |
554
|
Công văn
|
356/TCT-KK | Thuế khác | 01/25/2014 |
555
|
Công văn
|
345/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/25/2014 |
556
|
Công văn
|
331/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/24/2014 |
557
|
Công văn
|
329/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/24/2014 |
558
|
Công văn
|
338/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 01/24/2014 |
559
|
Công văn
|
335/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/24/2014 |
560
|
Công văn
|
334/TCT-DNL | Thuế TNDN | 01/24/2014 |
561
|
Công văn
|
336/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/24/2014 |
562
|
Công văn
|
1230/BTC-TCHQ | Thuế khác | 01/23/2014 |
563
|
Công văn
|
298/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/22/2014 |
564
|
Công văn
|
280/TCT-KK | Thuế khác | 01/22/2014 |
565
|
Quyết định
|
08/2014/QĐ-TTg | Thuế XNK | 01/22/2014 |
566
|
Công văn
|
284/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/22/2014 |
567
|
Công văn
|
279/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/22/2014 |
568
|
Công văn
|
259/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/21/2014 |
569
|
Công văn
|
269/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 01/21/2014 |
570
|
Công văn
|
268/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/21/2014 |
571
|
Công văn
|
250/TCT-CNTT | Quản lý hành chính thuế | 01/20/2014 |
572
|
Công văn
|
253/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/20/2014 |
573
|
Công văn
|
220/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/17/2014 |
574
|
Công văn
|
239/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/17/2014 |
575
|
Công văn
|
231/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/17/2014 |
576
|
Công văn
|
221/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/17/2014 |
577
|
Công văn
|
237/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/17/2014 |
578
|
Công văn
|
234/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/17/2014 |
579
|
Công văn
|
235/TCT-CS | Thuế khác | 01/17/2014 |
580
|
Công văn
|
219/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/17/2014 |
581
|
Công văn
|
855/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 01/17/2014 |
582
|
Công văn
|
232/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/17/2014 |
583
|
Công văn
|
238/TCT-CS | Chính sách thuế | 01/17/2014 |
584
|
Thông tư
|
10/2014/TT-BTC | Hóa đơn chứng từ | 01/17/2014 |
585
|
Nghị định
|
04/2014/NĐ-CP | Hóa đơn chứng từ | 01/17/2014 |
586
|
Công văn
|
183/TCT-HTQT | Quản lý hành chính thuế | 01/16/2014 |
587
|
Công văn
|
172/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/15/2014 |
588
|
Thông tư
|
08/2014/TT-BTC | Quản lý hành chính thuế | 01/15/2014 |
589
|
Công văn
|
148/TCT-CS | Thuế môi trường | 01/14/2014 |
590
|
Công văn
|
641/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 01/14/2014 |
591
|
Công văn
|
147/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/14/2014 |
592
|
Công văn
|
157/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/14/2014 |
593
|
Công văn
|
151/TCT-KK | Thuế khác | 01/14/2014 |
594
|
Công văn
|
150/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/14/2014 |
595
|
Công văn
|
158 /TCT-CS | Thuế TNDN | 01/14/2014 |
596
|
Công văn
|
155/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/14/2014 |
597
|
Công văn
|
156/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/14/2014 |
598
|
Công văn
|
146/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/14/2014 |
599
|
Công văn
|
129/TCT-TNCN | Thuế TNCN | 01/13/2014 |
600
|
Công văn
|
520/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 01/13/2014 |
601
|
Công văn
|
127/TCT-CS | Thuế tài nguyên | 01/13/2014 |
602
|
Công văn
|
519/BTC-TCHQ | Thuế GTGT | 01/13/2014 |
603
|
Công văn
|
126/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/13/2014 |
604
|
Công văn
|
512/BTC-TCT | Thuế TNCN | 01/13/2014 |
605
|
Công văn
|
437/BTC-TCHQ | Thuế khác | 01/10/2014 |
606
|
Văn bản khác
|
103/TCT-HTQT | Thuế khác | 01/09/2014 |
607
|
Công văn
|
385/BTC-CST | Thuế GTGT | 01/09/2014 |
608
|
Công văn
|
80/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/08/2014 |
609
|
Công văn
|
79/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/08/2014 |
610
|
Công văn
|
89/TCT-CS | Nhiều sắc thuế | 01/08/2014 |
611
|
Công văn
|
91/TCT-CS | Phí và lệ phí | 01/08/2014 |
612
|
Công văn
|
94/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/08/2014 |
613
|
Công văn
|
90/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/08/2014 |
614
|
Công văn
|
78/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/08/2014 |
615
|
Công văn
|
81/TCT-CS | Thuế nhà thầu | 01/08/2014 |
616
|
Công văn
|
92/TCT-CS | Thuế sử dụng đất | 01/08/2014 |
617
|
Công văn
|
272/BTC-TCHQ | Thuế khác | 01/07/2014 |
618
|
Công văn
|
66/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2014 |
619
|
Công văn
|
271/BTC-TCHQ | Thuế khác | 01/07/2014 |
620
|
Công văn
|
71/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2014 |
621
|
Công văn
|
65/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2014 |
622
|
Công văn
|
70/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2014 |
623
|
Công văn
|
68/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/07/2014 |
624
|
Công văn
|
69/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/07/2014 |
625
|
Công văn
|
146/BTC-CST | Thuế GTGT | 01/06/2014 |
626
|
Công văn
|
33/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/03/2014 |
627
|
Công văn
|
32/TCT-CS | Thuế GTGT | 01/03/2014 |
628
|
Công văn
|
08/BTC-TCHQ | Quản lý hành chính thuế | 01/02/2014 |
629
|
Công văn
|
25/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 01/02/2014 |
630
|
Công văn
|
171/CT-HTr | Thuế khác | 01/02/2014 |
631
|
Công văn
|
08/TCT-CS | Hóa đơn chứng từ | 01/02/2014 |
632
|
Công văn
|
21/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/02/2014 |
633
|
Công văn
|
01/TCT-CS | Quản lý hành chính thuế | 01/02/2014 |
634
|
Công văn
|
20/TCT-KK | Thuế GTGT | 01/02/2014 |
635
|
Công văn
|
24/TCT-CS | Thuế TNDN | 01/02/2014 |
636
|
Công văn
|
13/TCT-CS | Thuế môi trường | 01/02/2014 |
637
|
Công văn
|
09/TCT-CS | Chính sách thuế | 01/02/2014 |
638
|
Công văn
|
14/TCT-CS | Chính sách thuế | 01/02/2014 |